Doanh thu bán hàng và CCDV
|
10,769,061
|
5,178,706
|
409,091
|
6,251,267
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,864,733
|
1,458,734
|
-351,055
|
734,838
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
402,365
|
148,100
|
-1,595,881
|
-388,636
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
321,892
|
118,480
|
-1,595,881
|
-388,636
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
622,295,161
|
610,586,745
|
623,001,418
|
610,039,296
|
|