Thông tin giao dịch
BHP
Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng (UpCOM)
Công ty cổ phần bia Hà Nội - Hải Phòng tiền thân là xí nghiệp Nước đá Việt Hoa, được thành lập ngày 15/06/1960 theo hình thức Công ty hợp doanh. Ngày 21/01/2013, cổ phiếu của công ty giao dịch đầu tiên trên thị trường upcom. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất nước uống có cồn và không cồn; kinh doanh nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống.
Cập nhật lúc 14:15 Thứ 4, 11/12/2019
6.4
0.8 (14.3%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
5.6
-
Giá trần
6.4
-
Giá sàn
4.8
-
Giá mở cửa
6.4
-
Giá cao nhất
6.4
-
Giá thấp nhất
6.4
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
48.98
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
17.01
-
(**) Hệ số beta:
-0.04
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
81
-
KLCP đang niêm yết:
9,179,290
-
KLCP đang lưu hành:
9,179,290
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
58.75
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/01/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
17.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,179,290
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2015 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2016 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
251,881,079
|
247,167,959
|
230,771,936
|
216,808,350
|
|
Giá vốn hàng bán
|
202,416,032
|
194,578,648
|
181,128,289
|
172,123,408
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
49,465,047
|
52,589,311
|
49,643,647
|
44,684,943
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-5,154,074
|
-6,595,293
|
-5,464,887
|
-4,279,696
|
|
Lợi nhuận khác
|
5,294,194
|
2,187,691
|
1,405,937
|
2,498,071
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,833,532
|
5,647,506
|
4,377,721
|
4,422,056
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
3,746,418
|
4,440,356
|
3,512,647
|
3,458,411
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,746,418
|
4,440,356
|
3,512,647
|
3,458,411
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
38,243,237
|
49,436,478
|
51,948,653
|
43,776,294
|
|
Tổng tài sản
|
289,050,506
|
285,351,202
|
289,516,468
|
257,781,534
|
|
Nợ ngắn hạn
|
87,175,976
|
105,860,933
|
111,984,325
|
82,789,272
|
|
Tổng nợ
|
132,014,840
|
127,855,269
|
132,585,723
|
101,685,425
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
157,035,665
|
157,495,933
|
156,930,745
|
156,096,109
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.