MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BHP

 Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng (UpCOM)

Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng - BHP
Công ty cổ phần bia Hà Nội - Hải Phòng tiền thân là xí nghiệp Nước đá Việt Hoa, được thành lập ngày 15/06/1960 theo hình thức Công ty hợp doanh. Ngày 21/01/2013, cổ phiếu của công ty giao dịch đầu tiên trên thị trường upcom. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất nước uống có cồn và không cồn; kinh doanh nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
6.8
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.8
  • Giá trần
    7.8
  • Giá sàn
    5.8
  • Giá mở cửa
    6.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.97 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/03/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,179,290
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 21/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 05/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 22/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 20/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 25/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 21/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 29/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 06/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 21/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,830
  • KLCP đang niêm yết:
    9,179,290
  • KLCP đang lưu hành:
    9,179,290
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    62.42
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2012 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 206,611,670 176,132,934 210,492,047 210,311,902
Giá vốn hàng bán 153,757,586 138,883,418 157,625,029 159,572,799
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 52,854,083 37,249,515 52,867,018 50,739,103
Lợi nhuận tài chính -1,643,493 -159,769 436,306 -894,041
Lợi nhuận khác 1,659,659 2,017,253 2,220,813 1,682,099
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,559,527 2,317,686 3,836,232 3,546,703
Lợi nhuận sau thuế 2,672,908 1,811,443 2,592,319 2,728,989
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,672,908 1,811,443 2,592,319 2,728,989
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 36,619,512 34,966,140 33,599,570 40,786,657
Tổng tài sản 218,743,173 197,540,871 193,182,290 199,535,506
Nợ ngắn hạn 50,938,719 41,730,554 37,030,936 37,233,569
Tổng nợ 63,089,962 42,813,478 37,725,188 44,057,268
Vốn chủ sở hữu 155,653,211 154,727,393 155,457,102 155,478,239
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.