MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VCA

 Công ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL (HOSE)

CTCP Thép VICASA - VNSTEEL - VCA
Công ty cổ phần Thép Biên Hòa được cấp giấy chứng nhận kinh doanh Công ty cổ phần lần đầu ngày 25/12/2007. Ngày 15/11/2010, Công ty được cấp giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán với mã chứng khoán VCA tại Trung tâm Lưu ký chứng khoán Việt Nam. Ngành nghề kinh doanh: sản phẩm thép cán; sản phẩm phôi thép.
Vào diện cảnh báo từ 22.2.2023 do LNST năm 2022 âm
Cập nhật:
15:15 T4, 18/09/2024
8.70
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.7
  • Giá trần
    9.3
  • Giá sàn
    8.1
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    8.7
  • Giá thấp nhất
    8.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:21/02/2011
Với Khối lượng (cp):15,187,322
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:22/02/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/02/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,187,322
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 07/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 28/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 17/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 18/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.19
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.19
  •        P/E :
    44.94
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.73
  •        P/B:
    0.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,530
  • KLCP đang niêm yết:
    15,187,322
  • KLCP đang lưu hành:
    15,187,322
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    132.13
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 390,126,439 471,302,754 283,507,268 348,741,223
Giá vốn hàng bán 382,668,671 457,415,000 273,332,514 341,321,473
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,024,718 13,266,761 9,124,977 6,206,752
Lợi nhuận tài chính -3,237,825 -1,286,984 -1,597,944 -627,903
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,373,738 4,551,669 1,440,562 810,379
Lợi nhuận sau thuế -2,698,990 3,607,267 1,152,449 648,303
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,698,990 3,607,267 1,152,449 648,303
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 342,540,599 244,345,090 359,599,517 326,582,740
Tổng tài sản 386,193,394 282,650,237 393,546,723 359,260,591
Nợ ngắn hạn 197,777,762 90,627,339 200,199,924 166,140,424
Tổng nợ 197,777,762 90,627,339 200,199,924 166,140,424
Vốn chủ sở hữu 188,415,632 192,022,898 193,346,799 193,120,166
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.