Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
|
17,158,081
|
9,171,203
|
6,127,894
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
|
2,941,608
|
-21,661
|
47,819
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
|
-1,876,197
|
-698,264
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
|
-1,876,197
|
-698,264
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
3,350,416
|
2,801,158
|
2,502,325
|
|