MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BDB

 Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định (HNX)

Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định
Công ty CP Sách và Thiết bị Bình Định được thành lập trên cơ sở cổ phần hóa Công ty Sách và Thiết bị Bình Định ngày 28/02/2007, công ty là đơn vị thành viên của Nhà xuất bản giáo dục VN. Ngày 25/12/2009, Công ty đã niêm yết cổ phiếu với mã BDB tại Sở giao dịch chứng khoán HN. Ngành nghề kinh doanh: bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; kinh doanh bất động sản, nhà hàng, quán ăn...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 02/06/2023
8.5
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.5
  • Giá trần
    9.3
  • Giá sàn
    7.7
  • Giá mở cửa
    8.5
  • Giá cao nhất
    8.5
  • Giá thấp nhất
    8.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,126,474
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/02/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 27/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 100:7
- 07/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 08/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 10/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 07/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 01/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.23
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.23
  •        P/E :
    6.90
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.19
  • (**) Hệ số beta:
    0.36
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    1,126,474
  • KLCP đang lưu hành:
    1,126,474
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    9.58
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 32,049,729 17,732,802 18,633,253 6,269,517
Giá vốn hàng bán 29,028,069 15,973,525 16,674,861 5,539,845
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,021,659 1,757,842 1,956,434 729,671
Lợi nhuận tài chính 132 21,535 -137,365 -104,230
Lợi nhuận khác 207,473 26,461 5,702 -18,500
Tổng lợi nhuận trước thuế 830,955 338,364 498,183 72,745
Lợi nhuận sau thuế 663,303 270,671 398,546 54,496
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 663,303 270,671 398,546 54,496
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 48,912,213 44,249,092 16,729,038 22,917,828
Tổng tài sản 53,048,874 48,943,850 21,350,160 27,425,276
Nợ ngắn hạn 39,471,978 35,060,284 7,068,047 14,479,739
Tổng nợ 39,591,978 35,216,284 7,224,047 14,569,739
Vốn chủ sở hữu 13,456,896 13,727,566 14,126,113 12,855,537
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.