Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
183,960,117
|
82,569,308
|
107,293,366
|
126,690,861
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
78,675,012
|
24,853,096
|
37,362,632
|
52,564,170
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
59,263,757
|
5,063,099
|
6,442,054
|
15,825,556
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
50,807,403
|
4,077,186
|
4,640,762
|
12,277,670
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
424,696,263
|
453,246,621
|
467,446,947
|
510,808,794
|
|