MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IRC

 Công ty Cổ phần Cao su Công nghiệp (UpCOM)

Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 06/06/2023
8.2
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.2
  • Giá trần
    11.4
  • Giá sàn
    5
  • Giá mở cửa
    8.2
  • Giá cao nhất
    8.2
  • Giá thấp nhất
    8.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,955,300
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.17%
- 25/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.55%
- 30/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.77%
- 18/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.86%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.57
  •        P/E :
    2.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    64.55
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    17,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,955,300
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    24.23
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 6,905,710 1,764,830 2,020,457 141,204
Giá vốn hàng bán 7,571,097 1,960,276 11,543,957 129,437
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -665,387 -195,446 -9,523,500 11,767
Lợi nhuận tài chính 1,478,223 210,257 2,315,222 1,566,803
Lợi nhuận khác 98,543 24,418,085 3,942 -12,085
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,136,538 22,769,112 -8,872,127 -378,759
Lợi nhuận sau thuế -1,136,538 18,828,136 -7,357,205 -378,759
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,136,538 18,828,136 -7,357,205 -378,759
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 134,067,595 144,345,463 129,534,848 125,905,028
Tổng tài sản 201,016,594 209,918,298 193,450,926 189,083,361
Nợ ngắn hạn 20,031,778 19,152,846 10,042,680 5,521,375
Tổng nợ 20,031,778 19,152,846 10,042,680 5,521,375
Vốn chủ sở hữu 180,984,816 190,765,452 183,408,246 183,561,986
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.