MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PMG

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung (HOSE)

CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung - PMG
Công ty cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4000462724 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Nam cấp lần đầu ngày 09/05/2007 với ngành nghề là kinh doanh chính là các sản phẩm khí, trong đó có khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (Gas).
Vào diện kiểm soát từ 18.4.2022 do LNST của cổ đông cty mẹ năm 2021, 2021 âm
Cập nhật:
15:15 T5, 19/09/2024
7.60
  0.4 (5.56%)
Khối lượng
700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.2
  • Giá trần
    7.7
  • Giá sàn
    6.7
  • Giá mở cửa
    6.8
  • Giá cao nhất
    7.6
  • Giá thấp nhất
    6.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    28.83 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 33,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11%
- 31/07/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.58
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.58
  •        P/E :
    13.03
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.63
  •        P/B:
    0.54
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    310
  • KLCP đang niêm yết:
    46,336,278
  • KLCP đang lưu hành:
    46,336,278
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    352.16
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 426,485,967 471,500,206 508,730,053 492,916,477
Giá vốn hàng bán 334,811,997 406,542,781 435,985,829 409,368,812
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 79,223,796 57,707,019 64,140,954 77,992,546
Lợi nhuận tài chính -4,690,375 -7,375,929 -1,579,336 -2,602,086
Lợi nhuận khác 2,784,582 3,687,851 4,116,429 3,524,231
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,413,848 -3,908,985 3,007,510 12,303,525
Lợi nhuận sau thuế 10,652,362 -6,816,414 834,129 10,866,787
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,802,421 1,769,312 3,504,509 6,949,199
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 657,717,403 750,349,773 897,880,605 834,520,929
Tổng tài sản 1,651,011,479 1,750,173,755 1,910,392,918 1,834,935,293
Nợ ngắn hạn 940,045,517 1,047,172,182 1,189,631,984 1,106,552,314
Tổng nợ 1,026,435,449 1,132,414,139 1,272,229,721 1,185,905,309
Vốn chủ sở hữu 624,576,030 617,759,616 638,163,197 649,029,984
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.