MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MCG

 Công ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản MCG (UpCOM)

Công ty CP Năng Lượng và Bất động sản MCG
Công ty Cổ phần Cơ điện và Xây dựng Việt Nam (MECO) - (mã CK: MCG) được thành lập trên cơ sở cổ phần hoá doanh nghiệp Nhà nước Công ty Cơ điện Xây dựng Nông nghiệp và Thuỷ lợi Hà Nội. Ngày 09 tháng 12 năm 2005 Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp & PTNT ra Quyết định số 4465/QĐ/BNN-TCCB về việc Chuyển doanh nghiệp Nhà nước Công ty Cơ điện xây dựng nông nghiệp và thủy lợi Hà Nội thành Công ty Cổ phần Cơ điện và Xây dựng. Đến tháng 6/2007 đổi tên Công ty Cổ phần Cơ điện và Xây dựng thành Công ty Cổ phần Cơ điện và Xây dựng Việt Nam(MECO).
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 13.7.2023 do TCĐKGD chưa họp ĐHĐCĐ TN 2023.
Cập nhật:
14:15 T5, 19/09/2024
2.30
  0 (0%)
Khối lượng
203,648
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.3
  • Giá trần
    2.6
  • Giá sàn
    2
  • Giá mở cửa
    2.2
  • Giá cao nhất
    2.3
  • Giá thấp nhất
    2.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.72 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:24/09/2009
Với Khối lượng (cp):13,200,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):30.0
Ngày giao dịch cuối cùng:12/05/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/05/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 57,510,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.22
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.22
  •        P/E :
    10.60
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    1.80
  •        P/B:
    0.51
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    98,487
  • KLCP đang niêm yết:
    57,510,000
  • KLCP đang lưu hành:
    52,050,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    119.72
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 9,249,755 12,568,663 9,791,647 11,405,267
Giá vốn hàng bán 7,795,485 11,370,429 10,556,435 7,583,879
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,454,270 1,198,234 -764,789 3,821,388
Lợi nhuận tài chính -3,527,658 -4,181,007 25,478,640 -3,091,940
Lợi nhuận khác 135,424 14,353,546 -311,735 35,788
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,831,158 8,687,414 609,440 -202,259
Lợi nhuận sau thuế -3,831,158 8,687,414 226,969 -202,259
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,979,398 10,805,918 2,364,234 107,126
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 145,254,834 155,596,539 111,654,970 104,673,974
Tổng tài sản 1,340,828,932 1,358,681,893 1,319,679,999 1,319,488,331
Nợ ngắn hạn 428,504,671 440,785,649 397,603,646 401,397,871
Tổng nợ 1,110,903,690 1,120,044,668 1,080,815,805 1,085,647,690
Vốn chủ sở hữu 229,925,241 238,637,225 238,864,194 233,840,642
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.