Doanh thu bán hàng và CCDV
|
32,349,174
|
102,857,348
|
120,444,202
|
58,296,000
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
696,430
|
1,249,204
|
10,008,049
|
1,982,093
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,857,495
|
2,578,233
|
11,141,011
|
1,178,041
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,485,996
|
2,062,587
|
8,912,809
|
1,178,041
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
922,608,808
|
926,441,861
|
862,406,153
|
856,978,216
|
|