Thông tin giao dịch
HVG
Công ty Cổ phần Hùng Vương (HOSE)
Năm 2003 : Công ty TNHH Hùng Vương được thành lập và đi vào hoạt động sản xuất tại Khu công nghiệp Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang. Vốn điều lệ ban đầu là 32 tỉ đồng. Năm 2007 : Công ty chính thức chuyển sang hoạt động dưới hình thức Công ty cổ phần từ ngày 01 tháng 2 năm 2007, với số Vốn điều lệ là 120 tỉ. Đến ngày 24 tháng 12 năm 2007, Vốn điều lệ được nâng lên 420 tỉ đồng.
Duy trì diện kiểm soát đặc biệt đối với HVG
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 5, 21/02/2019
4.97
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
4.97
-
Giá trần
5.31
-
Giá sàn
4.63
-
Giá mở cửa
4.97
-
Giá cao nhất
5
-
Giá thấp nhất
4.9
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
39.43
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
8.41
-
(**) Hệ số beta:
0.93
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
224,081
-
KLCP đang niêm yết:
227,038,291
-
KLCP đang lưu hành:
222,038,291
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
1,103.53
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
57.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
59,999,993
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2015 (01/01/2015) (01/01 - 30/09)
|
Năm 2016 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
12,444,917,710
|
18,026,107,191
|
15,709,307,068
|
8,230,116,197
|
|
Giá vốn hàng bán
|
11,446,478,164
|
16,534,783,698
|
14,435,097,789
|
7,693,279,600
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
890,538,456
|
1,349,537,578
|
1,079,677,902
|
412,181,898
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-262,011,642
|
-488,039,523
|
-525,409,064
|
158,109,238
|
|
Lợi nhuận khác
|
30,777,474
|
11,207,862
|
-7,038,058
|
120,803,101
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
151,323,052
|
58,769,383
|
-695,207,201
|
104,327,847
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
141,569,858
|
9,701,972
|
-705,037,608
|
16,227,478
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
119,525,869
|
-49,295,633
|
-712,960,211
|
1,501,618
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
11,618,031,070
|
12,955,530,749
|
9,868,634,920
|
6,677,953,274
|
|
Tổng tài sản
|
14,446,108,951
|
16,603,014,882
|
13,876,824,793
|
8,583,438,802
|
|
Nợ ngắn hạn
|
10,354,238,452
|
12,255,185,959
|
10,687,471,118
|
6,298,135,415
|
|
Tổng nợ
|
11,138,121,483
|
13,336,279,273
|
11,378,094,326
|
6,440,634,539
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
3,307,987,468
|
3,266,735,609
|
2,498,730,467
|
2,142,804,263
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.