I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
6,991,101,857,812 |
6,524,156,518,319 |
6,503,606,180,081 |
5,518,923,921,184 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
123,588,946,736 |
79,772,547,864 |
104,609,269,743 |
55,259,207,386 |
|
1.1.Tiền
|
86,572,244,853 |
43,628,125,864 |
68,464,847,743 |
49,114,785,386 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
37,016,701,883 |
36,144,422,000 |
36,144,422,000 |
6,144,422,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
20,200,000,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
20,200,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,752,525,432,549 |
4,226,445,857,721 |
4,349,460,579,859 |
3,628,779,174,921 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
3,794,292,969,502 |
3,557,028,282,366 |
3,685,939,831,394 |
3,041,233,342,367 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
336,366,819,294 |
400,785,820,659 |
380,739,103,908 |
368,338,138,777 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
1,294,343,070,525 |
1,068,667,143,888 |
1,100,197,602,127 |
1,261,775,260,931 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-679,186,390,408 |
-800,035,389,192 |
-817,415,957,570 |
-1,042,830,279,271 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
6,708,963,636 |
|
|
262,712,117 |
|
4. Hàng tồn kho
|
1,809,032,482,357 |
1,915,243,564,596 |
1,790,227,373,332 |
1,596,069,866,363 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
1,821,220,425,092 |
1,932,604,831,996 |
1,822,588,640,732 |
1,610,681,469,965 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-12,187,942,735 |
-17,361,267,400 |
-32,361,267,400 |
-14,611,603,602 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
305,954,996,170 |
302,694,548,138 |
259,308,957,147 |
218,615,672,514 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,675,144,875 |
3,309,015,942 |
4,391,991,371 |
5,139,767,158 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
231,699,078,700 |
232,865,760,585 |
189,177,218,257 |
193,525,989,261 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
71,580,772,595 |
66,519,771,611 |
65,739,747,519 |
19,949,916,095 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,835,959,482,602 |
2,308,928,144,113 |
2,273,368,268,612 |
2,273,772,819,096 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,930,067,142 |
1,559,128,470 |
1,559,128,470 |
1,930,067,142 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
1,930,067,142 |
1,559,128,470 |
1,559,128,470 |
1,930,067,142 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
716,638,838,904 |
962,533,501,031 |
945,456,899,478 |
916,900,340,209 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
633,390,799,551 |
879,451,012,973 |
862,539,962,715 |
834,148,954,741 |
|
- Nguyên giá
|
1,542,417,507,294 |
1,832,179,579,443 |
1,834,134,327,142 |
1,837,500,760,142 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-909,026,707,743 |
-952,728,566,470 |
-971,594,364,427 |
-1,003,351,805,401 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
82,916,936,763 |
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
86,339,856,006 |
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
-3,422,919,243 |
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
83,248,039,353 |
83,082,488,058 |
|
82,751,385,468 |
|
- Nguyên giá
|
86,339,856,006 |
86,339,856,006 |
|
86,339,856,006 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-3,091,816,653 |
-3,257,367,948 |
|
-3,588,470,538 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
224,017,950,696 |
351,696,161,068 |
354,999,501,997 |
467,846,734,640 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
224,017,950,696 |
351,696,161,068 |
354,999,501,997 |
467,846,734,640 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
675,088,561,909 |
660,567,052,241 |
650,138,233,824 |
611,583,022,500 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
672,848,561,909 |
658,127,052,241 |
647,698,233,824 |
609,143,022,500 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,240,000,000 |
2,440,000,000 |
2,440,000,000 |
2,440,000,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
218,284,063,951 |
332,572,301,303 |
321,214,504,843 |
275,512,654,605 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
177,376,931,375 |
192,229,940,741 |
189,392,132,363 |
190,130,656,766 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
40,907,132,576 |
47,289,689,791 |
47,229,035,416 |
9,247,987,244 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
93,052,670,771 |
84,593,337,064 |
76,134,010,595 |
|
Tổng cộng tài sản
|
8,827,061,340,414 |
8,833,084,662,432 |
8,776,974,448,693 |
7,792,696,740,280 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
6,629,843,774,916 |
7,030,175,754,895 |
7,213,814,462,522 |
7,134,070,580,947 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
6,481,094,010,823 |
6,842,167,199,713 |
7,076,573,154,152 |
6,951,431,044,378 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2,970,944,390,397 |
3,183,357,245,716 |
3,417,436,971,226 |
3,013,938,626,681 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
155,921,434,010 |
157,664,101,489 |
150,226,470,581 |
295,576,044,612 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
27,150,089,585 |
8,012,381,720 |
11,050,444,926 |
14,008,200,275 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
19,622,876,081 |
17,614,116,635 |
22,332,431,471 |
24,957,520,845 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
111,595,514,424 |
226,552,971,403 |
199,595,760,068 |
292,442,104,402 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,500,698,593 |
-2,022,659,097 |
3,921,167,033 |
472,343,216 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
222,024,143,529 |
369,080,166,741 |
338,662,739,174 |
461,919,265,754 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2,969,409,397,237 |
2,880,264,415,951 |
2,931,855,210,518 |
2,846,359,423,711 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
2,925,466,967 |
1,644,459,155 |
1,491,959,155 |
1,757,514,882 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
148,749,764,093 |
188,008,555,182 |
137,241,308,370 |
182,639,536,569 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
23,300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
118,411,519,093 |
180,891,412,582 |
130,434,698,545 |
175,906,955,269 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
7,038,245,000 |
6,817,142,600 |
6,506,609,825 |
6,432,581,300 |
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,197,217,565,498 |
1,802,908,907,537 |
1,563,159,986,171 |
658,626,159,333 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,197,217,565,498 |
1,802,908,907,537 |
1,563,159,986,171 |
658,626,159,333 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2,270,382,910,000 |
2,270,382,910,000 |
2,270,382,910,000 |
2,270,382,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
2,270,382,910,000 |
2,270,382,910,000 |
2,270,382,910,000 |
2,270,382,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
62,796,819,000 |
62,796,819,000 |
62,796,819,000 |
62,781,493,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-50,963,000,000 |
-50,963,000,000 |
-50,963,000,000 |
-50,861,074,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,012,107,145 |
9,012,107,145 |
9,012,107,145 |
8,962,912,588 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-73,430,059 |
-73,430,059 |
-73,430,059 |
-73,430,059 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-398,098,179,933 |
-649,919,727,516 |
-891,851,839,329 |
-1,742,913,140,591 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
24,835,021,751 |
-234,258,142,527 |
-476,190,254,340 |
-253,995,789,992 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-422,933,201,684 |
-415,661,584,989 |
-415,661,584,989 |
-1,488,917,350,599 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
304,160,339,345 |
161,673,228,967 |
163,856,419,414 |
110,346,488,395 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
8,827,061,340,414 |
8,833,084,662,432 |
8,776,974,448,693 |
7,792,696,740,280 |
|