MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HDG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô (HOSE)

CTCP Tập đoàn Hà Đô - HADO GROUP - HDG
Năm 1990 Thành lập Xí nghiệp xây dựng trực thuộc Viện Kỹ thuật Quân sự - Bộ Quốc phòng. Năm 1992 Xí nghiệp xây dựng được chuyển sang đơn vị hạch toán độc lập và đổi tên thành Công ty Xây dựng Hà Đô. Năm 2004 Công ty Hà Đô được chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Hà Đô. Năm 2010 Chính thức niêm yết tại sàn giao dịch chứng khoán TP.HCM (HOSE nay là HSX) với mã cổ phiếu là HDG. Chính thức đổi tên thành Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô (Viết tắt là Tập đoàn Hà Đô)
Cập nhật:
15:15 T6, 11/07/2025
25.20
  -0.4 (-1.56%)
Khối lượng
6,101,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    25.6
  • Giá trần
    27.35
  • Giá sàn
    23.85
  • Giá mở cửa
    25.6
  • Giá cao nhất
    25.7
  • Giá thấp nhất
    25.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -1,353,100
  • GT Mua
    10.82 (Tỷ)
  • GT Bán
    44.92 (Tỷ)
  • Room còn lại
    29.76 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/02/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 103.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/06/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 24/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 06/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 08/02/2022: Phát hành riêng lẻ 7,481,400
- 21/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 25/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 26/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 07/08/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 27/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/08/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/02/2016: Phát hành cho CBCNV 651,540
- 16/11/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 08/07/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 17%
- 06/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/06/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 21/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/07/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 23/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.55
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.55
  •        P/E :
    16.28
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.34
  •        P/B:
    1.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,201,760
  • KLCP đang niêm yết:
    336,331,529
  • KLCP đang lưu hành:
    369,963,035
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    9,323.07
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 955,894,669 564,031,338 459,677,466 861,510,001
Giá vốn hàng bán 380,543,237 283,809,581 214,675,076 275,704,993
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 575,351,432 280,214,693 244,889,323 585,805,009
Lợi nhuận tài chính -142,436,172 -130,631,658 -116,855,843 -141,839,539
Lợi nhuận khác 2,499,046 -10,941,270 2,186,994 10,528,594
Tổng lợi nhuận trước thuế 398,901,443 94,749,303 109,506,904 403,308,420
Lợi nhuận sau thuế 357,276,705 80,629,090 99,549,564 372,511,923
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 302,733,453 44,922,411 84,402,022 288,951,078
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,546,367,345 3,257,851,496 3,510,386,329 3,660,689,408
Tổng tài sản 14,748,739,543 14,376,970,807 14,528,798,202 14,606,806,381
Nợ ngắn hạn 2,524,383,461 2,228,953,863 2,484,584,481 2,395,116,333
Tổng nợ 7,843,576,790 7,409,819,896 7,507,010,819 7,292,112,136
Vốn chủ sở hữu 6,905,162,753 6,967,150,910 7,021,787,383 7,314,694,245
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2023
6.87 7.85 6.16 2.17
28.34 27.64 25.78 19.35
5.02 3.82 6.35 12.72
5.71 6.72 7.06 4.61
23.54 28.4 24.62 9.2
38.58 42.09 41.54 23.02
38.58 42.09 41.54 59.63
75.73 76.34 71.34 49.93
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2306k12k18k0 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2303k6k9k0 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2304008001.2k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2304008001.2k48 %56 %64 %72 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2306k12k18k48 %50.4 %52.8 %55.2 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.