Thông tin giao dịch
HCM
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE)
Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
HSC được thành lập ngày 23/04/2003 theo Giấy phép hoạt động số 4103001573/GPHĐKD của Sở Kế hoạch Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh và Giấy phép thành lập và hoạt động số 11/UBCK-GPHĐKD ngày 29/04/2003 với vốn điều lệ ban đầu là 50 tỷ đồng. Năm 2009, Chính thức niêm yết trên HOSE với mã cổ phiếu là HCM. Nâng cấp hệ thống giao dịch trực tuyến VI - Trade và ra mắt hệ thống giao dịch trực tuyến VIP - Trade, phiên bản cao cấp hơn với cổng thông tin giao dịch thời gian thực.
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 08/02/2023
24.15
0.85 (3.65%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
23.3
-
Giá trần
24.9
-
Giá sàn
21.7
-
Giá mở cửa
23.7
-
Giá cao nhất
24.4
-
Giá thấp nhất
22.85
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
10,207,500
-
GT Mua
26.32 (Tỷ)
-
GT Bán
1.67 (Tỷ)
-
Room còn lại
2.17
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/05/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
32.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
39,463,400
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/10/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 14000 đ/cp
- 11/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 19/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 06/05/2019: Phát hành cho CBCNV 6,477,000
- 20/02/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 3:2, giá 14000 đ/cp
Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3:2
- 29/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/02/2017: Phát hành cho CBCNV 2,500,000
- 27/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.3%
- 22/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 06/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 04/12/2013: Phát hành cho CBCNV 1,200,000
- 25/10/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4:1
- 26/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/10/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/06/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 02/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2021
|
Quý 1-2022
|
Quý 2-2022
|
Quý 3-2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,122,361,413
|
1,057,998,338
|
1,187,789,522
|
758,977,756
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
200,567
|
1,809,021
|
481,252
|
453,176
|
|
Lợi nhuận khác
|
71,535
|
413,145
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
279,015,942
|
353,872,137
|
348,738,436
|
205,889,949
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
223,621,662
|
282,746,304
|
279,320,333
|
165,090,674
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
223,621,662
|
282,746,304
|
279,320,333
|
165,090,674
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
 |
 |
 |
 |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
24,186,710,803
|
22,610,553,908
|
18,996,907,751
|
20,508,174,199
|
|
Tổng tài sản
|
24,369,103,141
|
22,793,972,458
|
19,179,811,309
|
20,688,690,278
|
|
Nợ ngắn hạn
|
17,043,850,218
|
15,185,902,719
|
11,349,794,237
|
12,693,582,532
|
|
Tổng nợ
|
17,043,850,218
|
15,185,902,719
|
11,349,794,237
|
12,693,582,532
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
7,325,252,923
|
7,608,069,739
|
7,830,017,072
|
7,995,107,746
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tổng tài sản
- LN ròng
- ROA (%)
- Vốn chủ sở hữu
- LN ròng
- ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
HỘI ĐỒNG SÁNG LẬP
|
|
Chức vụ
|
Họ tên
|
|
Tuổi
|
Quá trình công tác
|
|
|
HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
|
|
|
|
BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG
|
|
Chức vụ
|
Họ tên
|
|
Tuổi
|
Quá trình công tác
|
Tổng Giám đốc
|
Ông Trịnh Hoài Giang
|
|
54
|
Ông Trịnh Hoài Giang được bổ nhiệm làm Tổng Giám đốc công ty HSC từ ngày 09/01/2...
Chi tiết...
|
Giám đốc Điều hành
|
Ông Phạm Ngọc Bích
|
|
|
Ông Phạm Ngọc Bích được bổ nhiệm vào vị trí Giám đốc điều hành Khối Tài chính Do...
Chi tiết...
|
Giám đốc Điều hành – Phát Triển Quan hệ Đối tác
|
Ông Lê Anh Quân
|
|
56
|
Ông Lê Anh Quân gia nhập HSC từ năm 2018. Ông có hơn 25 năm kinh nghiệm ở nhiều ...
Chi tiết...
|
Giám đốc Điều hành Khối Khách hàng cá nhân
|
Ông Nguyễn Cảnh Thịnh
|
|
|
Ông Nguyễn Cảnh Thịnh được bổ nhiệm vào vị trí Giám đốc Điều hành Khối Khách Hàn...
Chi tiết...
|
Giám đốc Điều hành Khối Khách hàng Tổ chức
|
Ông Stephen James Mckeever
|
|
|
Ông Stephen James McKeever gia nhập HSC từ năm 2018. Trước HSC, ông đã có hơn 2...
Chi tiết...
|
Giám đốc Tài chính
|
Ông Lâm Hữu Hổ
|
|
49
|
Ông Lâm Hữu Hổ đảm nhiệm vị trí Giám đốc Tài chính tại HSC từ 2007. Trước khi gi...
Chi tiết...
|
|
|
BAN KIẾM SOÁT
|
|
|
VỊ TRÍ KHÁC
|
|
Chức vụ
|
Họ tên
|
|
Tuổi
|
Quá trình công tác
|
Công bố thông tin
|
Ông Lê Anh Quân
|
|
56
|
Ông Lê Anh Quân gia nhập HSC từ năm 2018. Ông có hơn 25 năm kinh nghiệm ở nhiều ...
Chi tiết...
|
|
|
KL CP đang niêm yết : 458,052,367 cp
KL CP đang lưu hành : 457,211,966 cp
|
|
TÊN CỔ ĐÔNG
|
SỐ CỔ PHIẾU
|
TỶ LỆ %
|
TÍNH ĐẾN NGÀY
|
Dragon Capital Markets Limited (DC)
|
137,475,834
|
30.07
|
06/12/2021
|
Công ty Đầu tư Tài chính Nhà nước T.P Hồ Chí Minh
|
72,975,180
|
15.96
|
05/01/2022
|
KIM Vietnam Growth Equity Fund
|
20,722,275
|
4.53
|
11/10/2021
|
PXP Vietnam Emerging Equity Fund
|
16,277,001
|
3.56
|
11/10/2021
|
Vietnam Emerging Equity Fund Limited
|
7,401,774
|
1.62
|
11/10/2021
|
Johan Nyvene
|
1,575,030
|
0.34
|
31/12/2021
|
Trịnh Hoài Giang
|
1,543,526
|
0.34
|
31/12/2021
|
Lê Công Thiện
|
886,637
|
0.19
|
11/10/2021
|
Lâm Hữu Hổ
|
769,683
|
0.17
|
31/12/2021
|
Phạm Nghiêm Xuân Bắc
|
375,000
|
0.08
|
31/12/2021
|
Lê Anh Quân
|
337,700
|
0.07
|
31/12/2021
|
Lê Anh Minh
|
153,888
|
0.03
|
31/12/2021
|
Thân Thị Thu Dung
|
99,017
|
0.02
|
31/12/2021
|
Đỗ Hùng Việt
|
62,886
|
0.01
|
11/10/2021
|
Võ Văn Châu
|
60,627
|
0.01
|
11/10/2021
|
Đoàn Văn Hinh
|
16,402
|
0.0
|
11/10/2021
|
|
* Danh sách công ty do Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh nắm giữ
TÊN CTY
|
SỐ CỔ PHIẾU
|
TỶ LỆ %
|
TÍNH ĐẾN NGÀY
|
Quỹ Đầu tư Chứng khoán Việt Nam (VFMVF1)
|
19,078,871
|
19.08
|
29/08/2013
|
Quỹ đầu tư Doanh nghiệp Hàng đầu Việt Nam (VFMVF4)
|
6,473,490
|
8.03
|
23/07/2013
|
Quỹ Đầu tư Cân bằng Prudential (PRUBF1)
|
5,512,980
|
11.03
|
26/08/2013
|
Công ty Cổ phần PVI (PVI)
|
4,614,000
|
1.97
|
20/07/2021
|
Quỹ Đầu tư Năng động Việt Nam (VFMVFA)
|
3,387,280
|
14.09
|
10/01/2013
|
Quỹ đầu tư tăng trưởng Manulife (MAFPF1)
|
2,178,300
|
10.17
|
06/09/2013
|
Quỹ ETF VFMVN DIAMOND (FUEVFVND)
|
1,116,800
|
|
07/02/2023
|
Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP (FUEDCMID)
|
100,000
|
1.67
|
30/09/2022
|
Quỹ ETF VFMVN30 (E1VFVN30)
|
89,200
|
|
07/02/2023
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.