MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,682,963,195,000 5,684,764,150,000 6,393,721,268,000 9,351,480,113,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43,230,935,000 50,076,563,000 62,329,043,000 42,078,775,000
1. Tiền 43,230,935,000 50,076,563,000 62,329,043,000 42,078,775,000
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,608,744,421,000 4,346,072,866,000 5,084,700,976,000 8,370,378,242,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,350,807,507,000 1,476,377,373,000 2,000,845,233,000 1,646,986,055,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 798,764,112,000 1,226,812,102,000 1,227,096,135,000 1,843,141,647,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,029,288,941,000 1,309,334,239,000 1,491,780,911,000 2,584,370,825,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,510,496,385,000 429,389,911,000 455,397,308,000 2,361,159,194,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -80,612,524,000 -95,840,759,000 -90,418,611,000 -65,279,479,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 981,135,812,000 1,258,681,228,000 1,221,646,227,000 921,059,006,000
1. Hàng tồn kho 983,477,387,000 1,261,022,803,000 1,223,987,802,000 923,400,581,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,341,575,000 -2,341,575,000 -2,341,575,000 -2,341,575,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 49,852,027,000 29,933,493,000 25,045,022,000 17,964,090,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,465,759,000 11,313,138,000 9,141,056,000 4,342,429,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 31,850,760,000 15,480,856,000 12,764,467,000 10,482,162,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,535,508,000 3,139,499,000 3,139,499,000 3,139,499,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,896,936,672,000 15,657,609,639,000 15,102,551,441,000 12,176,304,024,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,524,031,006,000 3,608,185,810,000 3,299,390,797,000 495,699,622,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,198,649,657,000 1,671,419,889,000 1,316,426,994,000 292,233,124,000
6. Phải thu dài hạn khác 342,907,612,000 1,954,292,184,000 2,000,490,066,000 221,526,162,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -17,526,263,000 -17,526,263,000 -17,526,263,000 -18,059,664,000
II.Tài sản cố định 3,990,710,533,000 5,755,273,372,000 5,598,765,115,000 5,398,638,860,000
1. Tài sản cố định hữu hình 3,732,347,570,000 5,498,982,799,000 5,344,546,931,000 5,146,493,066,000
- Nguyên giá 4,865,666,984,000 6,811,149,990,000 6,777,201,348,000 6,450,255,180,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,133,319,414,000 -1,312,167,191,000 -1,432,654,417,000 -1,303,762,114,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 258,362,963,000 256,290,573,000 254,218,184,000 252,145,794,000
- Nguyên giá 290,178,419,000 290,178,419,000 290,178,419,000 288,535,319,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,815,456,000 -33,887,846,000 -35,960,235,000 -36,389,525,000
III. Bất động sản đầu tư 59,317,729,000 37,133,450,000 36,660,586,000 36,187,721,000
- Nguyên giá 74,075,831,000 47,003,809,000 47,003,809,000 47,003,809,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,758,102,000 -9,870,359,000 -10,343,223,000 -10,816,088,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,478,322,576,000 5,458,065,559,000 5,403,070,750,000 5,434,926,488,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 5,434,926,488,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,478,322,576,000 5,458,065,559,000 5,403,070,750,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 484,156,968,000 449,156,738,000 449,156,738,000 498,219,495,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,483,522,000 16,888,792,000 16,888,792,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,049,961,081,000 1,049,961,081,000 1,049,961,081,000 1,049,961,081,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -586,287,635,000 -617,693,135,000 -617,693,135,000 -551,741,586,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 360,397,860,000 349,794,710,000 315,507,455,000 312,631,838,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 343,891,971,000 332,373,136,000 298,085,881,000 288,995,802,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 16,505,889,000 17,421,574,000 17,421,574,000 23,636,036,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20,579,899,867,000 21,342,373,789,000 21,496,272,709,000 21,527,784,137,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,253,666,503,000 15,954,370,099,000 15,952,655,967,000 14,801,918,648,000
I. Nợ ngắn hạn 10,186,853,763,000 10,434,304,467,000 10,409,749,374,000 10,607,776,964,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 641,957,707,000 1,038,668,334,000 1,207,885,756,000 1,142,274,231,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,017,256,453,000 682,430,840,000 669,523,877,000 897,805,887,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,073,986,000 7,685,567,000 53,405,634,000 52,431,855,000
4. Phải trả người lao động 78,215,969,000 74,013,650,000 99,951,932,000 95,022,816,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,169,522,537,000 4,271,986,004,000 4,284,035,042,000 3,381,423,142,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 130,401,826,000 169,626,107,000 164,452,184,000 210,146,428,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,145,321,775,000 4,189,790,455,000 3,930,391,439,000 4,828,569,095,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 103,510,000 103,510,000 103,510,000 103,510,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,066,812,740,000 5,520,065,632,000 5,542,906,593,000 4,194,141,684,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 338,144,084,000 408,530,649,000 571,942,908,000 331,103,489,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 307,666,629,000 812,453,710,000 727,274,406,000 395,543,738,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,999,630,499,000 3,895,109,699,000 3,848,417,681,000 3,081,682,971,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 416,006,694,000 398,606,740,000 389,906,764,000 380,446,652,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,364,834,000 5,364,834,000 5,364,834,000 5,364,834,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,326,233,364,000 5,388,003,690,000 5,543,616,742,000 6,725,865,489,000
I. Vốn chủ sở hữu 5,326,233,364,000 5,388,003,690,000 5,543,616,742,000 6,725,865,489,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -686,640,000 -686,640,000 -686,640,000 -686,640,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,377,163,764,000 -1,431,394,767,000 -1,588,233,183,000 -1,512,963,872,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 282,410,699,000 283,782,570,000 283,782,570,000 279,895,303,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,050,306,693,000 -2,946,773,244,000 -2,640,551,776,000 -1,633,548,947,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,341,391,157,000 -3,351,227,347,000 -3,342,796,059,000 -3,342,680,987,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 291,084,464,000 404,454,103,000 702,244,283,000 1,709,132,040,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 197,300,292,000 208,396,301,000 214,626,301,000 318,490,175,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 20,579,899,867,000 21,342,373,789,000 21,496,272,709,000 21,527,784,137,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.