Gửi tin nhanh
Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
TIN MỚI!
Đọc nhanh >>
VN-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
HNX-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
THỜI SỰ
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
SỐNG
HÀNG HÓA
Top 200
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
FUESSV30
Quỹ ETF SSIAM VN30 (HOSE)
Cổ phiếu
chưa được
giao dịch ký quỹ theo Thông báo 26/TB-SGDHCM ngày 06/01/2021 của HSX
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 3, 19/01/2021
13.96
-0.63 (-4.3%)
Khối lượng
15,800
Đóng cửa
Giá tham chiếu
14.59
Giá trần
15.61
Giá sàn
13.57
Giá mở cửa
14.91
Giá cao nhất
14.91
Giá thấp nhất
13.96
GD ròng NĐTNN
10,400
Room NN còn lại
Infinity (%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
n/a
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
n/a
P/E :
n/a
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
n/a
(**) Hệ số beta:
n/a
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
25,230
KLCP đang niêm yết:
n/a
KLCP đang lưu hành:
n/a
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
n/a
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên |
Xem cách tính
Xem đồ thị kỹ thuật
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem khớp lệnh theo từng lô
đv KLg: 1 cp
1 ngày
|
1 tuần
|
1 tháng
|
3 tháng
|
6 tháng
1 năm
|
3 năm
|
tất cả
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/08/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức và chia thưởng
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
FUESSV30: Thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 18/01/2021
(19/01/2021 16:47)
FUESSV30: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 18/01/2021
(19/01/2021 16:45)
FUESSV30: Danh mục chứng khoán cơ cấu hoán đổi ngày 19/01/2021
(19/01/2021 08:49)
FUESSV30: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 15/01/2021
(18/01/2021 16:42)
FUESSV30: Thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 17/01/2021
(18/01/2021 16:42)
FUESSV30: Danh mục chứng khoán cơ cấu hoán đổi ngày 18/01/2021
(18/01/2021 09:02)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
|
Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
19/01
13.96
-0.63 (-4.30%)
15,800
223,000
18/01
14.59
0.05 (0.30%)
39,600
578,000
15/01
14.54
0.19 (1.30%)
1,600
23,000
14/01
14.35
-0.15 (-1.00%)
500
7,000
13/01
14.5
0.04 (0.30%)
6,700
97,000
12/01
14.46
0.08 (0.60%)
19,400
4,280,650
11/01
14.38
0.21 (1.50%)
47,500
1,185,300
08/01
14.17
0.21 (1.50%)
102,100
1,439,000
07/01
13.96
0.16 (1.20%)
3,300
2,417,500
06/01
13.8
0.22 (1.60%)
15,800
218,000
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
BÁO CÁO PHÂN TÍCH
Báo cáo Kinh tế tài chính tháng 11/2013 - CafeF
(14/12/2013)
Xem tiếp
CTY CÙNG NGÀNH
Tài chính / Tài chính
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
AAS
Upcom
10.5
(-9.5%)
0.0
-
ABI
Upcom
39.0
(-4.2%)
6.4
6.1
ACB
HNX
27.9
(-6.8%)
4.6
6.0
AGR
HSX
12.6
(-6.7%)
0.3
42.2
APG
HSX
11.8
(-0.8%)
0.9
13.8
API
HNX
19.5
(+9.6%)
1.8
10.7
APS
HNX
7.4
(-5.1%)
-0.3
-29.2
ART
HNX
5.9
(+1.7%)
0.7
8.6
BAB
Upcom
21.6
(+0.0%)
0.9
23.2
BCG
HSX
13.5
(-6.6%)
0.6
21.3
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
>
Trang 1/9
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
AAM
HSX
0.1
11.5
80.2
118.6
AHP
HSX
0.0
-
-
0.0
AMD
HSX
0.2
3.4
21.7
431.7
ATG
HSX
0.0
0.6
101.2
9.3
BGM
HSX
0.0
0.9
91.6
42.1
BSI
HSX
0.0
15.8
984.7
CII11709
HSX
0.0
-
-
0.0
CII41401
HSX
0.0
-
-
0.0
CTF
HSX
-0.1
20.1
-230.6
970.0
DHM
HSX
0.2
9.6
63.2
235.5
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
>
Trang 1/30 (Tổng số 299 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
[ Về đầu trang ]
1/20/2021 5:16:49 AM
Chủ tịch HĐQT
1/19/2021 5:16:49 AM
Giá cổ phiếu
13.96
1/19/2021 5:16:49 AM
Giá cổ phiếu
13.96