MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

000001.SS

0.42

3771.1

0.01 %

SZSE Component B

-76.3

8733.29

-0.87 %

FTSEMIB.MI

-38.56

42864.39

-0.09 %

PSI20.LS

-28.88

7960.91

-0.36 %

VinFast Auto Ltd.

0.01

3.44

0.29 %

WIG20

13.21

3003.78

0.44 %

XU100.IS

96.97

11292.95

0.87 %

^AEX

-2.92

905.94

-0.32 %

ALL ORDINARIES [XAO]

106.8

9284.2

1.16 %

Austrian Traded Index in EUR

-31.47

4776.92

-0.65 %

S&P/ASX 200 [XJO]

101.1

9019.1

1.13 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

1035.21

0 %

Dow Jones Belgium Index (USD)

-0.04

510.27

-0.01 %

S&P BSE SENSEX

-219.75

82000.71

-0.27 %

^BUK100P

-1.73

929.67

-0.19 %

Budapest Stock Index

-217.25

106327.78

-0.2 %

IBOVESPA

-169.12

134495.06

-0.13 %

Dow Jones Industrial Average

-165.42

44642.79

-0.37 %

Dow Jones Shanghai Index

0

519.95

0 %

CAC 40

-48.14

7922.61

-0.6 %

FTSE 100

-10.12

9278.02

-0.11 %

DAX P

-42.88

24231.54

-0.18 %

S&P 500

-11.66

6369.17

-0.18 %

S&P/TSX Composite index

20.31

27878.89

0.07 %

HANG SENG INDEX

-111.81

25104.61

-0.44 %

IBEX 35...

-63.3

15229.5

-0.41 %

NASDAQ Composite

-6.86

21105.66

-0.03 %

IDX COMPOSITE

-12.58

7890.71

-0.16 %

^KLSE

0.95

1592.87

0.06 %

KOSPI Composite Index

1.03

3141.74

0.03 %

KOSPI 200 Index

-0.71

424.41

-0.17 %

S&P/BMV IPC

238.51

58462.79

0.41 %

^N100

-4.48

1618.39

-0.28 %

Nikkei 225

-173.09

42610.17

-0.4 %

NIFTY 50

-58.25

25083.75

-0.23 %

NYSE Composite Index

-69.74

20795.81

-0.33 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

122.77

13194.07

0.94 %

OMX Stockholm 30 Index

-9.5

2644.14

-0.36 %

^RUT

-0.41

2258.53

-0.02 %

SET_SET Index

-7.82

1244.79

-0.62 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

0

0

0 %

S&P 500 VIX Short-Term Index MC

231.82

11126.58

2.13 %

STI Index

9.58

4230.9

0.23 %

EURO STOXX 50 I

-19.71

5450.21

-0.36 %

^TA125.TA

6.42

3053.96

0.21 %

Tadawul All Shares Index

-1.58

10866.83

-0.01 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

222.3

23962.13

0.94 %

^VIX

0.72

16.44

4.58 %

NYSE American Composite Index

-10.1

6143.26

-0.16 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
FUESSV30 KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 378,000 8,015,947,000
Tổng bán 203,200 4,221,672,000
Chênh lệch 174,800 3,794,275,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 24/07/2025 - 21/08/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
FUESSV30 6,200 0.14 0 0 6,200 0.14
FUESSV30 1,000 0.02 500 0.01 500 0.01
FUESSV30 19,400 0.44 13,300 0.3 6,100 0.14
FUESSV30 200 0 1,500 0.03 -1,300 -0.03
FUESSV30 14,700 0.33 600 0.01 14,100 0.32
FUESSV30 23,300 0.51 2,300 0.05 21,000 0.46
FUESSV30 7,800 0.17 1,100 0.02 6,700 0.14
FUESSV30 27,600 0.6 0 0 27,600 0.6
FUESSV30 16,600 0.36 1,500 0.03 15,100 0.33
FUESSV30 38,700 0.82 5,500 0.12 33,200 0.71
FUESSV30 200 0 9,900 0.22 -9,700 -0.21
FUESSV30 53,900 1.14 5,800 0.12 48,100 1.02
FUESSV30 300 0.01 7,400 0.15 -7,100 -0.15
FUESSV30 4,800 0.1 8,300 0.17 -3,500 -0.07
FUESSV30 3,500 0.07 6,100 0.13 -2,600 -0.05
FUESSV30 200 0 3,500 0.07 -3,300 -0.07
FUESSV30 900 0.02 11,000 0.23 -10,100 -0.21
FUESSV30 8,900 0.19 3,900 0.08 5,000 0.1
FUESSV30 89,100 1.84 54,000 1.11 35,100 0.73
FUESSV30 60,700 1.24 67,000 1.36 -6,300 -0.12

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

32

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.