Thông tin giao dịch
VTL
Công ty Cổ phần Vang Thăng Long (HNX)
Công ty cổ phần Vang Thăng Long tiền thân là Xí nghiệp nước giải khát Thăng Long, ra đời ngày 24/03/1989 trực thuộc Công ty Rượu bia Hà Nội. Năm 2001, công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất rượu vang, xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, vận tải hàng hóa, chế biến bảo quản rau...
CP vào diện bị cảnh báo từ 6.4.2022 do LNST chưa pp tại ngày 31.12.2021 là số âm.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 28/06/2022
10.7
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10.7
-
Giá trần
11.7
-
Giá sàn
9.7
-
Giá mở cửa
10.7
-
Giá cao nhất
10.7
-
Giá thấp nhất
10.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.11
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/01/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
18.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,800,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2-2021
|
Quý 3-2021
|
Quý 4-2021
|
Quý 1-2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
23,354,672
|
14,244,815
|
23,600,789
|
28,507,338
|
|
Giá vốn hàng bán
|
19,488,103
|
13,675,634
|
27,756,296
|
25,685,908
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,850,513
|
-155,876
|
-4,950,811
|
2,296,818
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,057,677
|
-2,435,071
|
-2,260,096
|
-1,955,201
|
|
Lợi nhuận khác
|
176,300
|
-1,795
|
2,125
|
-36,522
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,123,180
|
-3,703,652
|
-10,822,708
|
-1,409,517
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-2,123,180
|
-3,703,652
|
-10,822,708
|
-1,409,517
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,123,180
|
-3,703,662
|
-10,822,708
|
-1,409,517
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
87,956,590
|
86,879,095
|
82,057,381
|
96,548,598
|
|
Tổng tài sản
|
130,130,493
|
128,322,468
|
122,746,530
|
136,925,866
|
|
Nợ ngắn hạn
|
109,391,290
|
111,929,438
|
116,710,113
|
92,534,275
|
|
Tổng nợ
|
110,098,750
|
112,368,568
|
117,615,339
|
114,846,575
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
20,031,744
|
15,953,900
|
5,131,192
|
22,079,291
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.