Gửi tin nhanh
Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
TIN MỚI!
Đọc nhanh >>
VN-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
HNX-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
THỜI SỰ
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
SỐNG
HÀNG HÓA
Top 200
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
G20
Công ty cổ phần Đầu tư Dệt may G.Home (UpCOM)
Cổ phiếu
chưa được
giao dịch ký quỹ theo Thông báo ngày 05/07/2017 của HNX
Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may G.HOME được thành lập tháng 4 năm 2010. Cho đến nay, công ty đã trở thành một trong những doanh nghiệp có kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất sản xuất các sản phẩm bông tấm và chăn ga gối đệm trong cả nước. G.HOME tin tưởng rằng, các sản phẩm của G.HOME sẽ luôn là lựa chọn đúng đắn của mọi khách hàng.
Cập nhật lúc 14:15 Thứ 3, 26/01/2021
0.5
0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
Giá tham chiếu
0.5
Giá trần
0.6
Giá sàn
0.4
Giá mở cửa
0.5
Giá cao nhất
0.5
Giá thấp nhất
0.5
GD ròng NĐTNN
0
Room NN còn lại
48.67 (%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
n/a
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
n/a
P/E :
n/a
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
4.32
(**) Hệ số beta:
n/a
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
82,650
KLCP đang niêm yết:
14,400,000
KLCP đang lưu hành:
14,400,000
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
7.20
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên |
Xem cách tính
Xem đồ thị kỹ thuật
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem khớp lệnh theo từng lô
đv KLg: 1 cp
1 ngày
|
1 tuần
|
1 tháng
|
3 tháng
|
6 tháng
1 năm
|
3 năm
|
tất cả
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại
UPCOM
:
09/03/2015
Với Khối lượng (cp):
9,600,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):
11.8
Ngày giao dịch cuối cùng:
26/08/2015
Giao dịch đầu tiên tại
HNX
:
01/09/2015
Với Khối lượng (cp):
9,600,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):
12.8
Ngày giao dịch cuối cùng:
21/07/2017
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
2.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
14,400,000
Lịch sử trả cổ tức và chia thưởng
-
06/03/2017
: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
-
15/12/2016
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
-
07/01/2016
: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
-
13/10/2015
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
G20: Bổ sung lý do hạn chế giao dịch trên hệ thống giao dịch UPCoM
(12/10/2020 19:24)
G20: Bổ sung lý do hạn chế giao dịch trên hệ thống giao dịch UPCoM
(13/08/2020 10:26)
G20: Thông báo về việc bổ sung lý do hạn chế giao dịch trên hệ thống giao dịch UPCoM
(26/05/2020 14:34)
G20: Bổ sung lý do hạn chế giao dịch trên hệ thống giao dịch UPCoM
(04/10/2019 11:33)
G20: Thông báo về việc bổ sung lý do hạn chế giao dịch trên hệ thống giao dịch UPCoM
(16/08/2019 14:25)
G20: Thông báo về việc hạn chế giao dịch trên hệ thống giao dịch UPCoM
(24/05/2019 16:56)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
|
Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Quý 1-2018
Quý 2-2018
Quý 3-2018
Quý 4-2018
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Lợi nhuận tài chính
-3,333,395
-8,067,379
-5,105,317
-5,157,083
Lợi nhuận khác
-844
-3,149,183
-538,403
Tổng lợi nhuận trước thuế
-3,595,094
-8,494,247
-8,472,741
-5,853,353
Lợi nhuận sau thuế
-3,595,094
-8,494,247
-8,472,741
-5,853,353
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
-3,595,094
-8,494,247
-8,472,741
-5,853,353
Xem đầy đủ
Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
Lãi gộp từ HĐ tài chính
Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
300,365,068
294,123,125
272,962,392
270,736,482
Tổng tài sản
346,323,926
340,078,674
312,619,575
312,503,282
Nợ ngắn hạn
232,008,040
234,257,035
238,315,724
244,052,890
Tổng nợ
238,217,817
240,466,811
244,525,501
250,262,667
Vốn chủ sở hữu
108,106,110
99,611,863
68,094,074
62,240,615
Xem đầy đủ
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Tổng tài sản
LN ròng
ROA (%)
Vốn chủ sở hữu
LN ròng
ROE (%)
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
26/01
0.5
0.00 (0.00%)
0
0
25/01
0.5
0.00 (0.00%)
0
0
22/01
0.5
0.10 (25.00%)
385,600
190,700
21/01
0.4
0.00 (0.00%)
0
0
20/01
0.4
0.00 (0.00%)
0
0
19/01
0.4
0.00 (0.00%)
0
0
18/01
0.4
0.00 (0.00%)
0
0
15/01
0.4
0.10 (33.30%)
440,900
176,360
14/01
0.3
0.00 (0.00%)
0
0
13/01
0.3
0.00 (0.00%)
0
0
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2018
Doanh thu
80 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
3.2 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
2.6 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2018
BÁO CÁO PHÂN TÍCH
Báo cáo phân tích cổ phiếu G20 - CTS
(25/08/2015)
Báo cáo Kinh tế tài chính tháng 11/2013 - CafeF
(14/12/2013)
Xem tiếp
CTY CÙNG NGÀNH
Hàng tiêu dùng / Hàng tiêu dùng
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
ADS
HSX
14.1
(+5.2%)
2.6
5.5
AG1
Upcom
9.8
(+3.2%)
0.4
23.2
AGX
Upcom
43.3
(+0.0%)
6.3
6.9
ASA
HNX
1.2
(+0.0%)
0.0
25.1
ATS
HNX
34.0
(+0.0%)
0.3
131.3
BBC
HSX
63.7
(-1.1%)
6.3
10.1
BBM
Upcom
15.0
(+0.0%)
1.3
11.8
BDF
Upcom
16.0
(+0.0%)
2.8
5.7
BHK
Upcom
11.8
(+5.4%)
1.7
7.1
BHN
HSX
80.0
(-1.8%)
2.8
28.2
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
>
Trang 1/14
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
DDM
Upcom
-3.4
1.0
-0.3
8.6
G20
Upcom
-3.4
0.5
-0.2
2.9
HLA
Upcom
-3.4
0.5
-0.2
6.9
HNR
Upcom
-3.2
12.0
-3.7
240.0
KCB
Upcom
-3.3
3.2
-1.0
24.0
PPG
Upcom
-3.3
1.1
-0.3
8.1
SCC
Upcom
-3.4
3.1
-0.9
10.3
TIE
Upcom
-3.4
5.1
-1.5
76.6
<
1
>
Trang 1/1 (Tổng số 8 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
TỶ LỆ KÝ QUỸ
CTCK
Margin (%)
Áp dụng từ ngày
PHS (CK Phú Hưng)
20
02/08/2016
BSI (CK BIDV)
40
08/02/2017
VCBS (CK Vietcombank)
50
13/05/2016
ABS (CK An Bình)
50
12/05/2017
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
[ Về đầu trang ]
1/26/2021 7:55:49 PM
Chủ tịch HĐQT
Ông Nguyễn Hách
1/25/2021 7:55:49 PM
Giá cổ phiếu
0.5
1/25/2021 7:55:49 PM
Giá cổ phiếu
0.5
1/24/2021 7:55:49 PM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
VNĐ (quí 4/2018)