TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
98,438,913,780 |
99,063,866,087 |
89,938,686,092 |
58,075,450,841 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,570,928,348 |
2,230,953,746 |
2,310,305,664 |
3,413,175,235 |
|
1. Tiền |
3,570,928,348 |
2,230,953,746 |
2,310,305,664 |
3,413,175,235 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,654,346,776 |
22,797,443,539 |
32,711,489,076 |
24,396,148,494 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,785,412,220 |
8,279,819,056 |
18,521,483,723 |
14,872,043,154 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
189,398,000 |
1,924,751,559 |
202,276,000 |
282,076,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,500,000,000 |
10,500,000,000 |
10,500,000,000 |
10,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,209,531,806 |
5,084,610,285 |
6,479,466,714 |
2,955,321,523 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,029,995,250 |
-2,991,737,361 |
-2,991,737,361 |
-4,213,292,183 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
74,624,997,459 |
72,794,763,957 |
54,808,118,991 |
30,046,983,542 |
|
1. Hàng tồn kho |
74,624,997,459 |
72,794,763,957 |
54,808,118,991 |
30,046,983,542 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,588,641,197 |
1,240,704,845 |
108,772,361 |
219,143,570 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
70,453,736 |
72,732,397 |
77,599,891 |
138,263,850 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
93,816,702 |
80,054,001 |
296,400 |
50,003,650 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,424,370,759 |
1,087,918,447 |
30,876,070 |
30,876,070 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,333,858,907 |
38,562,756,616 |
37,881,193,216 |
36,897,207,200 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,235,747,861 |
8,235,747,861 |
8,242,747,861 |
8,242,747,861 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,235,747,861 |
8,235,747,861 |
8,242,747,861 |
8,242,747,861 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,478,910,558 |
11,922,328,130 |
11,365,745,702 |
10,829,347,955 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,359,216,119 |
10,845,883,692 |
10,332,551,265 |
9,839,403,519 |
|
- Nguyên giá |
54,914,948,054 |
54,914,948,054 |
54,914,948,054 |
54,914,948,054 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,555,731,935 |
-44,069,064,362 |
-44,582,396,789 |
-45,075,544,535 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,119,694,439 |
1,076,444,438 |
1,033,194,437 |
989,944,436 |
|
- Nguyên giá |
1,730,000,000 |
1,730,000,000 |
1,730,000,000 |
1,730,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-610,305,561 |
-653,555,562 |
-696,805,563 |
-740,055,564 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
95,000,000 |
95,000,000 |
95,000,000 |
95,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-95,000,000 |
-95,000,000 |
-95,000,000 |
-95,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,347,000 |
11,347,000 |
11,347,000 |
11,347,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,347,000 |
11,347,000 |
11,347,000 |
11,347,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
485,000,000 |
485,000,000 |
485,000,000 |
240,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-715,000,000 |
-715,000,000 |
-715,000,000 |
-960,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,122,853,488 |
17,908,333,625 |
17,776,352,653 |
17,573,764,384 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,122,853,488 |
17,908,333,625 |
17,776,352,653 |
17,573,764,384 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
137,772,772,687 |
137,626,622,703 |
127,819,879,308 |
94,972,658,041 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
118,061,413,587 |
119,852,605,330 |
115,378,802,226 |
111,254,820,760 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
117,787,353,628 |
119,578,545,371 |
115,104,742,267 |
111,178,340,778 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
380,256,508 |
745,711,332 |
1,870,680,568 |
1,083,494,412 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
31,817,584,461 |
46,169,056,650 |
37,245,636,283 |
38,353,764,299 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
691,045,392 |
426,328,357 |
8,536,122,966 |
1,823,903,170 |
|
4. Phải trả người lao động |
336,375,049 |
389,758,367 |
661,320,822 |
485,529,595 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,228,710,694 |
1,420,460,404 |
2,290,362,864 |
449,288,823 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,241,865,773 |
5,535,583,164 |
4,737,069,296 |
7,663,309,730 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
77,764,191,001 |
64,603,522,347 |
59,475,424,718 |
61,030,925,999 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
327,324,750 |
288,124,750 |
288,124,750 |
288,124,750 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
274,059,959 |
274,059,959 |
274,059,959 |
76,479,982 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
274,059,959 |
274,059,959 |
274,059,959 |
76,479,982 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
19,711,359,100 |
17,774,017,373 |
12,441,077,082 |
-16,282,162,719 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
19,711,359,100 |
17,774,017,373 |
12,441,077,082 |
-16,282,162,719 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,599,920,000 |
50,599,920,000 |
50,599,920,000 |
50,599,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,599,920,000 |
50,599,920,000 |
50,599,920,000 |
50,599,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-30,893,849,476 |
-32,831,191,203 |
-38,164,131,494 |
-66,882,082,719 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,367,931,738 |
-5,714,790,446 |
-27,116,400,757 |
-62,882,118,739 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-28,525,917,738 |
-27,116,400,757 |
-11,047,730,737 |
-3,999,963,980 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,288,576 |
5,288,576 |
5,288,576 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
137,772,772,687 |
137,626,622,703 |
127,819,879,308 |
94,972,658,041 |
|