MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vang Thăng Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 98,438,913,780 99,063,866,087 89,938,686,092 58,075,450,841
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,570,928,348 2,230,953,746 2,310,305,664 3,413,175,235
1. Tiền 3,570,928,348 2,230,953,746 2,310,305,664 3,413,175,235
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,654,346,776 22,797,443,539 32,711,489,076 24,396,148,494
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,785,412,220 8,279,819,056 18,521,483,723 14,872,043,154
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 189,398,000 1,924,751,559 202,276,000 282,076,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,500,000,000 10,500,000,000 10,500,000,000 10,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,209,531,806 5,084,610,285 6,479,466,714 2,955,321,523
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,029,995,250 -2,991,737,361 -2,991,737,361 -4,213,292,183
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 74,624,997,459 72,794,763,957 54,808,118,991 30,046,983,542
1. Hàng tồn kho 74,624,997,459 72,794,763,957 54,808,118,991 30,046,983,542
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,588,641,197 1,240,704,845 108,772,361 219,143,570
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 70,453,736 72,732,397 77,599,891 138,263,850
2. Thuế GTGT được khấu trừ 93,816,702 80,054,001 296,400 50,003,650
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,424,370,759 1,087,918,447 30,876,070 30,876,070
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,333,858,907 38,562,756,616 37,881,193,216 36,897,207,200
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,235,747,861 8,235,747,861 8,242,747,861 8,242,747,861
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,235,747,861 8,235,747,861 8,242,747,861 8,242,747,861
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,478,910,558 11,922,328,130 11,365,745,702 10,829,347,955
1. Tài sản cố định hữu hình 11,359,216,119 10,845,883,692 10,332,551,265 9,839,403,519
- Nguyên giá 54,914,948,054 54,914,948,054 54,914,948,054 54,914,948,054
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,555,731,935 -44,069,064,362 -44,582,396,789 -45,075,544,535
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,119,694,439 1,076,444,438 1,033,194,437 989,944,436
- Nguyên giá 1,730,000,000 1,730,000,000 1,730,000,000 1,730,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -610,305,561 -653,555,562 -696,805,563 -740,055,564
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 95,000,000 95,000,000 95,000,000 95,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -95,000,000 -95,000,000 -95,000,000 -95,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,347,000 11,347,000 11,347,000 11,347,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,347,000 11,347,000 11,347,000 11,347,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 485,000,000 485,000,000 485,000,000 240,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -715,000,000 -715,000,000 -715,000,000 -960,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,122,853,488 17,908,333,625 17,776,352,653 17,573,764,384
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,122,853,488 17,908,333,625 17,776,352,653 17,573,764,384
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 137,772,772,687 137,626,622,703 127,819,879,308 94,972,658,041
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 118,061,413,587 119,852,605,330 115,378,802,226 111,254,820,760
I. Nợ ngắn hạn 117,787,353,628 119,578,545,371 115,104,742,267 111,178,340,778
1. Phải trả người bán ngắn hạn 380,256,508 745,711,332 1,870,680,568 1,083,494,412
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 31,817,584,461 46,169,056,650 37,245,636,283 38,353,764,299
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 691,045,392 426,328,357 8,536,122,966 1,823,903,170
4. Phải trả người lao động 336,375,049 389,758,367 661,320,822 485,529,595
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,228,710,694 1,420,460,404 2,290,362,864 449,288,823
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,241,865,773 5,535,583,164 4,737,069,296 7,663,309,730
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 77,764,191,001 64,603,522,347 59,475,424,718 61,030,925,999
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 327,324,750 288,124,750 288,124,750 288,124,750
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 274,059,959 274,059,959 274,059,959 76,479,982
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 274,059,959 274,059,959 274,059,959 76,479,982
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 19,711,359,100 17,774,017,373 12,441,077,082 -16,282,162,719
I. Vốn chủ sở hữu 19,711,359,100 17,774,017,373 12,441,077,082 -16,282,162,719
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,599,920,000 50,599,920,000 50,599,920,000 50,599,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,599,920,000 50,599,920,000 50,599,920,000 50,599,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -30,893,849,476 -32,831,191,203 -38,164,131,494 -66,882,082,719
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,367,931,738 -5,714,790,446 -27,116,400,757 -62,882,118,739
- LNST chưa phân phối kỳ này -28,525,917,738 -27,116,400,757 -11,047,730,737 -3,999,963,980
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,288,576 5,288,576 5,288,576
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 137,772,772,687 137,626,622,703 127,819,879,308 94,972,658,041
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.