Thông tin giao dịch
S74
Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 (HNX)
Công ty cổ phần Sông Đà 7.04 tiền thân được thành lập từ sự hợp nhất giữa hai Xí nghiệp Sông Đà 7.04 và Xí nghiệp Sông Đà 7.06 trực thuộc Công ty cổ phần Sông Đà 7 – Tổng công ty Sông Đà. Thực hiện mục tiêu sản xuất năng lượng điện năng và trị thủy trên dòng sông Gâm thuộc tỉnh Tuyên Quang. Năm 2003, Xí nghiệp Sông Đà 7.04 được thành lập, với ngành nghề chính là sản xuất bê tông thương phẩm và Xí nghiệp Sông Đà 7.06 được thành lập với nhiệm vụ sản xuất cát, đá dăm các loại phục vụ thi công công trình thủy điện Tuyên Quang.
Đưa cp vào diện bị cảnh báo từ 11.4.2018 do LNST chưa phân phối tại 31.12.2017 trên BCTC tổng hợp kiểm toán của Công ty là số âm.
Cập nhật lúc 14:36 Thứ 2, 18/01/2021
5.1
0.4 (8.5%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
4.7
-
Giá trần
5.1
-
Giá sàn
4.3
-
Giá mở cửa
5.1
-
Giá cao nhất
5.1
-
Giá thấp nhất
5.1
-
-
GDNN (KL Mua)
0
-
GDNN (KL Bán)
0
-
Room NN còn lại
47.62
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
18.11
-
(**) Hệ số beta:
0.65
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
2,251
-
KLCP đang niêm yết:
6,480,000
-
KLCP đang lưu hành:
6,480,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
30.46
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
02/07/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
23.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Lợi nhuận tài chính
|
-176,168
|
-66,185
|
-74,797
|
14
|
|
Lợi nhuận khác
|
-36,174
|
148,820
|
-313,903
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,698,119
|
-144,829
|
-772,825
|
-421,117
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,698,119
|
-144,829
|
-772,825
|
-421,117
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,698,119
|
-144,829
|
-772,825
|
-421,117
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
57,305,623
|
50,571,152
|
46,005,229
|
45,226,589
|
|
Tổng tài sản
|
150,163,103
|
143,385,951
|
138,718,181
|
137,939,541
|
|
Nợ ngắn hạn
|
28,121,685
|
24,825,663
|
20,930,717
|
20,573,194
|
|
Tổng nợ
|
28,121,685
|
24,825,663
|
20,930,717
|
20,573,194
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
122,041,418
|
118,560,288
|
117,787,463
|
117,366,347
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.