Thông tin giao dịch
PGS
Công ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam (HNX)
Tiền thân của Công ty cổ phần Kinh doanh Khí miền Nam (Gas South) là Xí nghiệp Kinh doanh các sản phẩm Khí miền Nam trực thuộc Công ty Chế biến và Kinh doanh sản phẩm Khí (PV Gas). Với hơn 20 năm hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh khí, Gas South đã từng bước xây dựng thương hiệu uy tín đối với khách hàng, trở thành một trong những công ty kinh doanh LPG hàng đầu Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T6, 15/11/2024
31.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
31
-
Giá trần
34.1
-
Giá sàn
27.9
-
Giá mở cửa
31
-
Giá cao nhất
31
-
Giá thấp nhất
31
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.21
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
71.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,562,690,904
|
1,516,979,355
|
1,667,378,161
|
1,705,495,918
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,308,392,309
|
1,247,111,104
|
1,381,460,679
|
1,390,404,228
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
202,971,677
|
227,992,656
|
230,568,240
|
251,259,566
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
693,852
|
445,677
|
683,334
|
1,814,233
|
|
Lợi nhuận khác
|
76,956
|
1,867,270
|
2,792,769
|
-133,239
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
35,841,999
|
35,662,437
|
42,275,326
|
44,967,434
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
19,115,621
|
28,498,449
|
33,643,983
|
35,424,459
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
19,115,621
|
28,498,449
|
33,643,983
|
35,424,459
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,577,907,291
|
1,369,030,987
|
1,458,657,521
|
1,379,238,540
|
|
Tổng tài sản
|
2,737,056,178
|
2,513,713,580
|
2,590,003,240
|
2,472,047,981
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,527,634,959
|
1,363,507,435
|
1,438,381,148
|
1,295,161,475
|
|
Tổng nợ
|
1,727,283,327
|
1,550,912,972
|
1,618,738,346
|
1,465,673,427
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,009,772,851
|
962,800,608
|
971,264,895
|
1,006,374,553
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.