MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VHF

 Công ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà (UpCOM)

CTCP Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà - VHF
Công ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà tiền thân là Công ty Kinh doanh Vận tải – Lương thực, trực thuộc Tổng công ty Lương thực Trung ương 1, được thành lập ngày 08/01/1993. Năm 2006, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: chế biến nông sản, lương thực, thực phẩm; thương nghiệp bán buôn, bán lẻ lương thực, nông sản, vật tư nông nghiệp...
Cập nhật:
14:15 Thứ 2, 11/12/2023
10.5
  0 (0%)
Khối lượng
87
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.5
  • Giá trần
    12
  • Giá sàn
    9
  • Giá mở cửa
    10.5
  • Giá cao nhất
    10.5
  • Giá thấp nhất
    10.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 125.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,300,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.97%
- 07/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.73%
- 14/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.59%
- 19/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.1%
- 11/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.45%
- 30/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 08/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.19%
- 07/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.03%
- 30/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.41
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.41
  •        P/E :
    25.53
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.69
  •        P/B:
    0.98
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9
  • KLCP đang niêm yết:
    21,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    21,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    255.85
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 122,378,688 147,708,923 100,257,029 193,290,674
Giá vốn hàng bán 115,816,317 140,741,466 92,698,875 184,117,624
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,562,372 6,967,457 5,115,802 8,202,694
Lợi nhuận tài chính 1,972,323 6,796,733 3,665,630 4,096,112
Lợi nhuận khác 22,117 -90,121 -129,493 -76,921
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,109,425 2,656,969 1,294,646 2,781,366
Lợi nhuận sau thuế 2,109,425 2,656,969 1,294,646 2,781,366
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,109,425 2,656,969 1,294,646 2,781,366
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 292,163,341 439,301,001 407,306,660 296,949,778
Tổng tài sản 333,652,093 481,947,284 450,258,897 340,068,408
Nợ ngắn hạn 98,023,827 243,968,882 218,566,863 106,200,181
Tổng nợ 103,538,228 249,526,450 222,939,567 110,171,976
Vốn chủ sở hữu 230,113,865 232,420,834 227,319,330 229,896,432
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.