Thông tin giao dịch
VHF
Công ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà (UpCOM)
Công ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà tiền thân là Công ty Kinh doanh Vận tải – Lương thực, trực thuộc Tổng công ty Lương thực Trung ương 1, được thành lập ngày 08/01/1993. Năm 2006, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: chế biến nông sản, lương thực, thực phẩm; thương nghiệp bán buôn, bán lẻ lương thực, nông sản, vật tư nông nghiệp...
Cập nhật:
14:15 T2, 11/11/2024
18.20
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
18.2
-
Giá trần
20.9
-
Giá sàn
15.5
-
Giá mở cửa
18.2
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
125.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,300,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
224,297,872
|
182,596,282
|
111,832,854
|
120,367,778
|
|
Giá vốn hàng bán
|
213,843,747
|
172,723,388
|
103,015,691
|
109,690,440
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
9,307,121
|
8,225,569
|
6,789,166
|
5,845,388
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,434,050
|
7,256,931
|
1,412,441
|
7,545,052
|
|
Lợi nhuận khác
|
3,757
|
-316
|
215,744
|
9,375
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,695,961
|
2,546,954
|
1,231,047
|
2,847,438
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,695,961
|
2,546,954
|
1,231,047
|
2,847,438
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,695,961
|
2,546,954
|
1,231,047
|
2,847,438
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
288,440,546
|
320,138,441
|
299,225,877
|
273,503,052
|
|
Tổng tài sản
|
331,969,872
|
363,936,816
|
343,461,445
|
316,474,931
|
|
Nợ ngắn hạn
|
97,590,549
|
127,709,738
|
114,039,532
|
85,081,759
|
|
Tổng nợ
|
100,377,480
|
130,201,093
|
115,904,094
|
86,741,775
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
231,592,393
|
233,735,723
|
227,557,351
|
229,733,156
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.