Thông tin giao dịch
BCF
Công ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi (HNX)
Được thành lập vào năm 1966, trải qua những năm tháng dựng xây, phát triển và không ngừng đổi mới, Công ty CP Thực phẩm Bích Chi đã nhanh chóng khẳng định được tên tuổi của mình, trở thành một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực chế biến thực phẩm tại Việt Nam. Trong suốt chặng đường vừa qua, tập thể cán bộ công nhân viên công ty đã xây dựng nên một bề dày thành tích đáng tự hào và quan trọng hơn là những dòng sản phẩm tốt cho sức khỏe, được người tiêu dùng trong và ngoài nước hưởng ứng tích cực và đón nhận như Bột dinh dưỡng, bánh phồng tôm, phở - hủ tiếu – miến – bánh tráng và các sản phẩm ăn liền...
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
40.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
40
-
Giá trần
44
-
Giá sàn
36
-
Giá mở cửa
40.1
-
Giá cao nhất
40.1
-
Giá thấp nhất
40
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/03/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
33.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
18,333,736
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
172,759,401
|
174,535,377
|
195,827,831
|
208,662,896
|
|
Giá vốn hàng bán
|
133,399,436
|
127,364,652
|
139,720,648
|
152,250,831
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
37,193,853
|
43,344,467
|
54,237,019
|
54,028,886
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
4,026,500
|
1,012,825
|
3,905,482
|
974,998
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,542,706
|
460,340
|
645,816
|
1,439,247
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
18,236,913
|
30,327,090
|
36,645,538
|
40,259,373
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
14,146,153
|
24,134,171
|
29,158,239
|
32,159,052
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
14,146,153
|
24,134,171
|
29,158,239
|
32,159,052
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
346,692,983
|
322,663,804
|
348,182,187
|
367,060,423
|
|
Tổng tài sản
|
481,756,079
|
459,193,355
|
506,975,222
|
563,516,511
|
|
Nợ ngắn hạn
|
127,587,928
|
81,130,466
|
99,754,093
|
148,969,222
|
|
Tổng nợ
|
127,927,048
|
81,469,586
|
100,093,213
|
149,233,342
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
353,829,031
|
377,723,769
|
406,882,008
|
414,283,168
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.