Thông tin giao dịch
VHF
Công ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà (UpCOM)
Công ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà tiền thân là Công ty Kinh doanh Vận tải – Lương thực, trực thuộc Tổng công ty Lương thực Trung ương 1, được thành lập ngày 08/01/1993. Năm 2006, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: chế biến nông sản, lương thực, thực phẩm; thương nghiệp bán buôn, bán lẻ lương thực, nông sản, vật tư nông nghiệp...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 24/03/2023
10
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10
-
Giá trần
11.5
-
Giá sàn
8.5
-
Giá mở cửa
10
-
Giá cao nhất
10
-
Giá thấp nhất
10
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
07/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
125.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,300,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2022
|
Quý 2- 2022
|
Quý 3- 2022
|
Quý 4- 2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
554,326,992
|
677,437,685
|
425,815,854
|
496,994,133
|
|
Giá vốn hàng bán
|
517,827,569
|
649,234,245
|
411,492,784
|
477,031,668
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
36,499,423
|
27,941,489
|
14,323,070
|
19,962,465
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
10,687,288
|
10,976,901
|
21,505,615
|
18,921,466
|
|
Lợi nhuận khác
|
667,085
|
130,094
|
40,031
|
82,919
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
9,545,294
|
5,010,871
|
6,527,711
|
7,101,210
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
9,545,294
|
5,010,871
|
6,527,711
|
7,101,210
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
9,545,294
|
5,010,871
|
6,527,711
|
7,101,210
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
201,537,183
|
245,261,600
|
271,217,588
|
291,263,341
|
|
Tổng tài sản
|
312,195,849
|
293,626,773
|
316,339,519
|
333,652,093
|
|
Nợ ngắn hạn
|
73,670,983
|
56,402,805
|
78,821,780
|
98,023,827
|
|
Tổng nợ
|
86,752,935
|
66,489,893
|
87,125,539
|
103,538,228
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
225,442,914
|
227,136,881
|
229,213,980
|
230,113,865
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỘI ĐỒNG SÁNG LẬP
|
|
Chức vụ
|
Họ tên
|
|
Tuổi
|
Quá trình công tác
|
|
|
HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
|
|
|
|
BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG
|
|
|
|
BAN KIẾM SOÁT
|
|
Chức vụ
|
Họ tên
|
|
Tuổi
|
Quá trình công tác
|
Trưởng BKS
|
Bà Vũ Thị Thuý
|
|
|
Từ ngày 27 tháng 04 năm 2017 đến ngày 26 tháng 04 năm 2019 : Thành viên BKS Công...
Chi tiết...
|
Thành viên BKS
|
Bà Vũ Diệu Thúy
|
|
42
|
07/2000-03/2014: Kế toán viên tại công ty lương thực Thanh Trì (nay là TTKDLD th...
Chi tiết...
|
Thành viên BKS
|
Ông Hoàng Hùng
|
|
46
|
Từ ngày 24 tháng 05 năm 2016 đến ngày 26 tháng 04 năm 2019 : Trưởng BKS Công ty ...
Chi tiết...
|
|
VỊ TRÍ KHÁC
|
|
Chức vụ
|
Họ tên
|
|
Tuổi
|
Quá trình công tác
|
|
|
KL CP đang niêm yết : 21,500,000 cp
KL CP đang lưu hành : 21,500,000 cp
|
|
TÊN CỔ ĐÔNG
|
SỐ CỔ PHIẾU
|
TỶ LỆ %
|
TÍNH ĐẾN NGÀY
|
Tổng Công ty Lương thực Miền Bắc
|
10,965,000
|
51.0
|
25/03/2018
|
Công ty TNHH Xây dựng HTB
|
5,152,000
|
23.96
|
25/03/2018
|
Thái Thị Mỹ Sang
|
4,199,900
|
19.53
|
25/03/2018
|
Phạm Đình Cương
|
130,200
|
0.61
|
19/04/2022
|
Lê Hải Long
|
36,800
|
0.17
|
30/12/2018
|
Bùi Thị Thu Hiền
|
19,000
|
0.09
|
30/12/2018
|
Nguyễn Văn Toản
|
9,300
|
0.04
|
19/04/2022
|
Nguyễn Khắc Quý
|
5,500
|
0.03
|
30/12/2016
|
Trần Công Đắc
|
4,400
|
0.02
|
30/12/2018
|
Lê Văn Thành
|
1,000
|
0.0
|
30/12/2018
|
|
* Danh sách công ty do Công ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà nắm giữ
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.