MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 407,306,659,817 296,949,777,659 288,440,545,681 320,138,440,805
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,693,739,149 5,505,433,879 5,799,330,008 5,744,858,697
1. Tiền 4,693,739,149 5,505,433,879 5,799,330,008 5,744,858,697
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 184,700,000,000 168,000,000,000 172,100,000,000 169,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 184,700,000,000 168,000,000,000 172,100,000,000 169,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,845,513,309 16,499,795,815 32,848,440,618 34,587,008,684
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,662,078,803 44,519,751,318 52,009,328,513 53,908,086,878
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,255,995,800 3,965,278,550 2,610,577,882 7,005,371,807
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,802,339,351 2,869,666,592 12,990,952,348 8,405,968,124
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,874,900,645 -34,854,900,645 -34,762,418,125 -34,732,418,125
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 174,177,004,805 102,636,158,375 69,921,383,283 106,221,862,969
1. Hàng tồn kho 174,177,004,805 102,636,158,375 69,921,383,283 106,266,411,813
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -44,548,844
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,890,402,554 4,308,389,590 7,771,391,772 4,584,710,455
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,426,400,060 225,427,403 185,057,148 370,274,855
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,297,850,735 2,913,720,468 2,969,245,410 2,994,978,119
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,166,151,759 1,169,241,719 4,617,089,214 1,219,457,481
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 42,952,236,890 43,118,630,459 43,529,326,748 43,798,375,658
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,336,089,395 4,838,589,395 5,134,509,395 6,242,509,395
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 259,239,458 239,239,458 219,239,458 189,239,458
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,076,849,937 4,599,349,937 4,915,269,937 6,053,269,937
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,592,528,602 3,336,380,094 3,452,238,935 3,190,300,655
1. Tài sản cố định hữu hình 2,774,398,355 2,608,309,988 2,814,228,970 2,642,350,831
- Nguyên giá 23,451,696,005 23,451,696,005 23,832,088,338 23,832,088,338
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,677,297,650 -20,843,386,017 -21,017,859,368 -21,189,737,507
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 818,130,247 728,070,106 638,009,965 547,949,824
- Nguyên giá 5,786,890,000 5,786,890,000 5,786,890,000 5,786,890,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,968,759,753 -5,058,819,894 -5,148,880,035 -5,238,940,176
III. Bất động sản đầu tư 5,840,384,373 5,570,714,454 5,301,044,534 5,055,717,947
- Nguyên giá 31,169,032,576 31,169,032,576 31,169,032,576 31,169,032,576
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,328,648,203 -25,598,318,122 -25,867,988,042 -26,113,314,629
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,512,265,424 6,512,265,424 6,512,265,424 6,512,265,424
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,512,265,424 6,512,265,424 6,512,265,424 6,512,265,424
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,141,369,600 15,141,369,600 15,141,369,600 15,141,369,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,141,369,600 15,141,369,600 15,141,369,600 15,141,369,600
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,529,599,496 7,719,311,492 7,987,898,860 7,656,212,637
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,529,599,496 7,719,311,492 7,987,898,860 7,656,212,637
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 450,258,896,707 340,068,408,118 331,969,872,429 363,936,816,463
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 222,939,566,583 110,171,976,216 100,377,479,882 130,201,093,276
I. Nợ ngắn hạn 218,566,862,563 106,200,181,287 97,590,549,184 127,709,738,033
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,882,128,866 15,772,239,163 40,884,200,934 18,072,974,295
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,776,440,688 25,590,790,002 18,702,027,900 7,196,162,181
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,916,257,995 6,436,787,417 436,631,944 890,130,500
4. Phải trả người lao động 736,063,540 1,167,342,160 1,439,023,486 1,070,427,993
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 490,639,974 213,400,987 52,772,571 115,118,103
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,987,260,278 8,013,568,767 6,759,647,838 6,599,764,809
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,752,889,118 6,945,942,761 407,810,000 738,019,109
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 173,790,227,324 41,856,391,250 28,789,415,731 92,650,987,884
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 234,954,780 203,718,780 119,018,780 376,153,159
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,372,704,020 3,971,794,929 2,786,930,698 2,491,355,243
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 47,380,320 47,380,320 47,380,320 47,380,320
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,234,293,700 3,833,384,609 2,648,520,378 2,443,974,923
7. Phải trả dài hạn khác 91,030,000 91,030,000 91,030,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 227,319,330,124 229,896,431,902 231,592,392,547 233,735,723,187
I. Vốn chủ sở hữu 227,319,330,124 229,896,431,902 231,592,392,547 233,735,723,187
1. Vốn góp của chủ sở hữu 215,000,000,000 215,000,000,000 215,000,000,000 215,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 215,000,000,000 215,000,000,000 215,000,000,000 215,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,367,715,643 8,367,715,643 8,367,715,643 8,367,715,643
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,951,614,481 6,528,716,259 8,224,676,904 10,368,007,544
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,101,210,132 7,821,053,205
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,951,614,481 6,528,716,259 8,224,676,904 2,546,954,339
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 450,258,896,707 340,068,408,118 331,969,872,429 363,936,816,463
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.