MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

THN

 Công ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa (UpCOM)

CTCP Cấp nước Thanh Hóa - THAWACO - THN
Tiền thân Công ty TNHH một thành viên cáp rnrớc Thanh Hóa (nay là CTCP Cấp nước Thanh Hóa) là Nhà máy nước Thanh Hóa.Công ty cổ phần cấp nước Thanh Hóa là doanh nghiệp được chuyển đổi từ doanh nghiệp 100% vốn nhà nước Công ty Cấp nước Thanh Hóa sang hoạt động theo Luật Doanh nghiệp theo Quyết định số 4753/QĐ-UBND ngày 17/11/2015 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa.
Cập nhật:
11:10 Thứ 2, 20/05/2024
4.4
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    4.4
  • Giá trần
    5
  • Giá sàn
    3.8
  • Giá mở cửa
    4.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 32,995,411
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.06%
- 14/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.66%
- 24/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.45%
- 04/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.58%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.12
  •        P/E :
    3.93
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.54
  •        P/B:
    0.35
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    32,995,411
  • KLCP đang lưu hành:
    32,995,411
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    145.18
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 108,608,151 118,972,152 107,289,675 102,670,412
Giá vốn hàng bán 69,808,541 80,917,384 72,644,281 73,886,820
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 38,799,610 38,054,768 34,645,395 28,783,592
Lợi nhuận tài chính -2,458,703 -2,493,534 -2,840,738 -2,351,533
Lợi nhuận khác -59,257 210,000 -42,406 571,869
Tổng lợi nhuận trước thuế 18,302,899 17,796,310 14,950,144 10,458,584
Lợi nhuận sau thuế 14,313,825 14,237,048 11,370,022 8,366,867
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,313,825 14,237,048 11,370,022 8,366,867
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 118,664,793 124,654,608 117,637,049 107,785,756
Tổng tài sản 702,900,788 696,123,251 692,283,409 681,886,252
Nợ ngắn hạn 166,430,060 130,621,099 139,641,940 122,094,296
Tổng nợ 323,002,947 301,988,362 286,778,498 268,014,474
Vốn chủ sở hữu 379,897,841 394,134,889 405,504,911 413,871,778
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.