MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

THN

 Công ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa (UpCOM)

CTCP Cấp nước Thanh Hóa - THAWACO - THN
Tiền thân Công ty TNHH một thành viên cáp rnrớc Thanh Hóa (nay là CTCP Cấp nước Thanh Hóa) là Nhà máy nước Thanh Hóa.Công ty cổ phần cấp nước Thanh Hóa là doanh nghiệp được chuyển đổi từ doanh nghiệp 100% vốn nhà nước Công ty Cấp nước Thanh Hóa sang hoạt động theo Luật Doanh nghiệp theo Quyết định số 4753/QĐ-UBND ngày 17/11/2015 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa.
Cập nhật:
14:15 T4, 13/11/2024
5.10
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.1
  • Giá trần
    7.1
  • Giá sàn
    3.1
  • Giá mở cửa
    5.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 32,995,411
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.09%
- 22/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.06%
- 14/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.66%
- 24/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.45%
- 04/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.58%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.50
  •        P/E :
    3.40
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.79
  •        P/B:
    0.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    32,995,411
  • KLCP đang lưu hành:
    32,995,411
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    168.28
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 107,289,675 102,670,412 118,984,825 122,424,504
Giá vốn hàng bán 72,644,281 73,886,820 80,786,733 85,797,658
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 34,645,395 28,783,592 38,198,092 36,626,846
Lợi nhuận tài chính -2,840,738 -2,351,533 -2,073,375 -2,240,683
Lợi nhuận khác -42,406 571,869 1,241,403 699,405
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,950,144 10,458,584 20,056,946 18,923,413
Lợi nhuận sau thuế 11,370,022 8,366,867 15,506,743 15,138,731
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,370,022 8,366,867 15,506,743 15,138,731
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 117,637,049 107,785,756 105,236,770 98,181,028
Tổng tài sản 692,283,409 681,886,252 687,642,724 671,784,980
Nợ ngắn hạn 139,641,940 122,094,296 166,187,590 130,564,741
Tổng nợ 286,778,498 268,014,474 298,697,773 267,701,299
Vốn chủ sở hữu 405,504,911 413,871,778 388,944,950 404,083,681
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.