MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SID

 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op (UpCOM)

CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op - SCID JSC - SID
Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Saigon Co-op (SCID) là thành viên của Liên Hiệp HTX Thương mại thành phố Hồ Chí Minh (Saigon Co-op), nhà bán lẻ hàng đầu Việt Nam và Top 500 nhà bán lẻ hàng đầu Châu Á Thái Bình Dương, được thành lập vào tháng 4 năm 2007 và do Saigon Co-op chiếm 85% cổ phần chi phối. Bên cạnh chức năng chính là phát triển độc quyền hệ thống siêu thị Co-opMart, SCID còn tập trung vào lĩnh vực đầu tư, xây dựng và quản lý khu phức hợp, trung tâm thương mại.
Cập nhật:
14:15 T6, 11/10/2024
12.50
  0.5 (4.17%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12
  • Giá trần
    13.8
  • Giá sàn
    10.2
  • Giá mở cửa
    12.5
  • Giá cao nhất
    12.5
  • Giá thấp nhất
    12.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.90 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 100,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.02
  •        P/E :
    528.99
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.79
  •        P/B:
    0.53
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,030
  • KLCP đang niêm yết:
    100,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    100,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,250.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 17,723,669 27,081,794 24,387,621 20,854,915
Giá vốn hàng bán 6,144,282 3,724,555 7,404,283 7,433,384
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 11,579,387 23,357,239 16,983,338 13,421,531
Lợi nhuận tài chính 9,504,179 5,576,702 5,559,230 5,240,686
Lợi nhuận khác -81,578,305 821,672 -484,974 -87,031
Tổng lợi nhuận trước thuế -54,594,290 16,752,763 25,025,402 20,728,760
Lợi nhuận sau thuế -55,726,336 15,280,396 23,760,788 19,047,787
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -55,726,336 15,280,396 23,760,788 19,047,787
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 546,649,711 574,856,917 537,380,029 606,232,717
Tổng tài sản 2,475,023,683 2,485,537,247 2,502,197,883 2,523,629,473
Nợ ngắn hạn 31,449,037 27,280,415 27,765,841 31,450,644
Tổng nợ 143,505,130 138,738,298 140,822,870 144,806,493
Vốn chủ sở hữu 2,331,518,553 2,346,798,950 2,361,375,013 2,378,822,979
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.