TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
536,816,739,448 |
546,649,711,225 |
574,856,916,852 |
537,380,029,431 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
174,519,896,036 |
103,021,265,831 |
107,288,074,062 |
96,557,838,978 |
|
1. Tiền |
97,284,491,762 |
9,547,293,228 |
17,187,225,393 |
11,709,711,529 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
77,235,404,274 |
93,473,972,603 |
90,100,848,669 |
84,848,127,449 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
285,173,201,266 |
355,399,459,941 |
352,062,520,954 |
360,783,517,477 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
13,857,609,393 |
13,858,451,469 |
13,859,293,545 |
13,859,293,545 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,297,809,393 |
-4,705,451,469 |
-4,706,293,545 |
-4,096,093,545 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
275,613,401,266 |
346,246,459,941 |
342,909,520,954 |
351,020,317,477 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
68,400,046,640 |
79,339,567,172 |
105,737,089,394 |
68,894,258,957 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
43,951,697,502 |
49,922,208,344 |
66,125,240,485 |
40,186,800,043 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
445,544,522 |
810,597,056 |
291,903,997 |
3,280,515,544 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
16,600,000,000 |
16,600,000,000 |
16,600,000,000 |
16,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,402,804,616 |
12,006,761,772 |
38,653,184,912 |
24,471,669,539 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-15,933,240,000 |
-15,644,726,169 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
940,878,590 |
978,318,914 |
827,657,954 |
1,302,305,008 |
|
1. Hàng tồn kho |
940,878,590 |
978,318,914 |
827,657,954 |
1,302,305,008 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,782,716,916 |
7,911,099,367 |
8,941,574,488 |
9,842,109,011 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,124,600,329 |
4,279,816,655 |
3,090,982,692 |
4,238,326,311 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
51,023,207 |
24,189,332 |
24,227,332 |
853,998,737 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,607,093,380 |
3,607,093,380 |
5,826,364,464 |
4,749,783,963 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,989,795,152,414 |
1,928,373,971,481 |
1,910,680,330,602 |
1,964,817,853,440 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
86,214,712,000 |
86,214,712,000 |
85,001,826,602 |
111,837,144,984 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
-1,212,885,398 |
25,602,432,984 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
86,214,712,000 |
86,214,712,000 |
86,214,712,000 |
86,234,712,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
64,046,373,343 |
62,625,741,513 |
61,305,216,770 |
60,063,385,290 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
63,893,609,567 |
62,493,727,738 |
60,983,243,314 |
59,779,911,836 |
|
- Nguyên giá |
144,768,687,740 |
144,762,651,376 |
144,762,651,376 |
145,076,177,076 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,875,078,173 |
-82,268,923,638 |
-83,779,408,062 |
-85,296,265,240 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
152,763,776 |
132,013,775 |
321,973,456 |
283,473,454 |
|
- Nguyên giá |
2,455,580,458 |
2,455,580,458 |
2,668,580,458 |
2,668,580,458 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,302,816,682 |
-2,323,566,683 |
-2,346,607,002 |
-2,385,107,004 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
120,379,913,122 |
38,166,715,428 |
37,749,107,382 |
37,331,499,336 |
|
- Nguyên giá |
160,418,378,179 |
57,817,638,519 |
57,817,638,519 |
57,817,638,519 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,038,465,057 |
-19,650,923,091 |
-20,068,531,137 |
-20,486,139,183 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
494,945,194,009 |
495,979,976,557 |
482,037,006,428 |
491,851,395,532 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
494,945,194,009 |
495,979,976,557 |
482,037,006,428 |
491,851,395,532 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,221,564,068,966 |
1,241,845,113,871 |
1,240,773,777,324 |
1,257,704,386,419 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,221,564,068,966 |
1,241,845,113,871 |
1,240,773,777,324 |
1,257,704,386,419 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,644,890,974 |
3,541,712,112 |
3,813,396,096 |
6,030,041,879 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,521,348,101 |
3,406,209,145 |
3,743,508,129 |
5,978,194,006 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
123,542,873 |
135,502,967 |
69,887,967 |
51,847,873 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,526,611,891,862 |
2,475,023,682,706 |
2,485,537,247,454 |
2,502,197,882,871 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
139,367,002,914 |
143,505,129,595 |
138,738,297,911 |
140,822,870,056 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,851,335,717 |
31,449,037,259 |
27,280,415,402 |
27,765,841,100 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,417,809,365 |
1,109,016,455 |
1,796,559,021 |
2,871,443,075 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
295,281,035 |
299,871,543 |
295,281,035 |
295,281,035 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,912,713,524 |
7,791,073,079 |
3,355,944,821 |
2,090,169,532 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,054,489,649 |
2,174,960,825 |
3,923,271,216 |
2,292,995,788 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
170,792,991 |
457,510,257 |
127,180,667 |
1,622,576,629 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
36,157,650 |
1,389,273,600 |
72,472,950 |
1,473,017,700 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,980,184,234 |
6,249,228,231 |
6,018,516,423 |
5,506,670,072 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,983,907,269 |
11,978,103,269 |
11,691,189,269 |
11,613,687,269 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
112,515,667,197 |
112,056,092,336 |
111,457,882,509 |
113,057,028,956 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
150,900,000 |
157,700,000 |
173,900,000 |
196,050,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
110,707,244,934 |
110,406,042,884 |
109,922,356,739 |
111,343,074,663 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,657,522,263 |
1,492,349,452 |
1,361,625,770 |
1,517,904,293 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,387,244,888,948 |
2,331,518,553,111 |
2,346,798,949,543 |
2,361,375,012,815 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,387,244,888,948 |
2,331,518,553,111 |
2,346,798,949,543 |
2,361,375,012,815 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
858,650,617,915 |
858,650,617,915 |
858,650,617,915 |
858,650,617,915 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
528,594,271,033 |
472,867,935,196 |
488,148,331,628 |
502,724,394,900 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
502,970,975,761 |
528,594,271,032 |
472,867,935,196 |
478,963,607,377 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,623,295,272 |
-55,726,335,836 |
15,280,396,432 |
23,760,787,523 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,526,611,891,862 |
2,475,023,682,706 |
2,485,537,247,454 |
2,502,197,882,871 |
|