MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SID

 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op (UpCOM)

CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op - SCID JSC - SID
Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Saigon Co-op (SCID) là thành viên của Liên Hiệp HTX Thương mại thành phố Hồ Chí Minh (Saigon Co-op), nhà bán lẻ hàng đầu Việt Nam và Top 500 nhà bán lẻ hàng đầu Châu Á Thái Bình Dương, được thành lập vào tháng 4 năm 2007 và do Saigon Co-op chiếm 85% cổ phần chi phối. Bên cạnh chức năng chính là phát triển độc quyền hệ thống siêu thị Co-opMart, SCID còn tập trung vào lĩnh vực đầu tư, xây dựng và quản lý khu phức hợp, trung tâm thương mại.
Cập nhật:
14:15 T2, 22/07/2024
14.40
  -0.5 (-3.36%)
Khối lượng
2,803
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.9
  • Giá trần
    17.1
  • Giá sàn
    12.7
  • Giá mở cửa
    13
  • Giá cao nhất
    14.4
  • Giá thấp nhất
    13
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.90 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 100,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.12
  •        P/E :
    121.25
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.47
  •        P/B:
    0.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,410
  • KLCP đang niêm yết:
    100,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    100,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,440.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 17,879,185 17,723,669 27,081,794 24,387,621
Giá vốn hàng bán 7,125,267 6,144,282 3,724,555 7,404,283
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,753,918 11,579,387 23,357,239 16,983,338
Lợi nhuận tài chính 6,448,315 9,504,179 5,576,702 5,559,230
Lợi nhuận khác 56,097 -81,578,305 821,672 -484,974
Tổng lợi nhuận trước thuế 26,920,346 -54,594,290 16,752,763 25,025,402
Lợi nhuận sau thuế 25,623,514 -55,726,336 15,280,396 23,760,788
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 25,623,407 -55,726,336 15,280,396 23,760,788
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 536,816,739 546,649,711 574,856,917 537,380,029
Tổng tài sản 2,526,611,892 2,475,023,683 2,485,537,247 2,502,197,883
Nợ ngắn hạn 26,851,336 31,449,037 27,280,415 27,765,841
Tổng nợ 139,367,003 143,505,130 138,738,298 140,822,870
Vốn chủ sở hữu 2,387,244,889 2,331,518,553 2,346,798,950 2,361,375,013
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.