Thông tin giao dịch
SBH
Công ty cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ (UpCOM)
Căn cứ vào Quyết định số 384/2007/QĐ-TTg ngày 03/04/2007 V/v phê duyệt kế hoạch cổ phần hóa các đơn vị thuộc EVN giai đoạn 2007/2008, Tập đoàn điện lực Việt Nam (EVN) đã thực hiện góp vốn và thành lập các công ty cổ phần phát điện.Ngày 02/10/2007, HĐQT Tập đoàn Điện Lực Việt Nam có Nghị Quyết số 792/NQ-EVN HĐQT V/v: Thông qua phương án thành lập Công ty cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ.
Cập nhật:
14:15 T4, 06/11/2024
50.60
-0.4 (-0.78%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
51
-
Giá trần
58.6
-
Giá sàn
43.4
-
Giá mở cửa
50.6
-
Giá cao nhất
51
-
Giá thấp nhất
50.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
-0.04
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
07/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
22.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
124,225,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
383,106,632
|
83,014,507
|
57,023,513
|
240,950,753
|
|
Giá vốn hàng bán
|
133,812,819
|
64,343,639
|
73,539,961
|
99,712,571
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
249,293,814
|
18,670,868
|
-16,516,448
|
141,238,181
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
10,660,042
|
7,966,163
|
5,838,427
|
5,586,983
|
|
Lợi nhuận khác
|
26,182
|
405,292
|
-13,300
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
234,941,882
|
14,497,461
|
-21,460,364
|
138,062,327
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
210,200,732
|
12,130,290
|
-21,460,364
|
125,244,269
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
210,200,732
|
12,130,290
|
-21,460,364
|
125,244,269
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,409,306,032
|
1,385,049,949
|
747,259,854
|
919,200,429
|
|
Tổng tài sản
|
2,229,990,726
|
2,154,255,431
|
1,471,026,258
|
1,645,963,231
|
|
Nợ ngắn hạn
|
762,127,617
|
677,732,805
|
30,229,583
|
79,922,286
|
|
Tổng nợ
|
775,627,617
|
691,232,805
|
43,729,583
|
93,422,286
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,454,363,109
|
1,463,022,626
|
1,427,296,675
|
1,552,540,944
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.