TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,345,562,031,883 |
1,430,381,909,139 |
1,409,306,032,230 |
1,385,049,949,053 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
136,642,787,556 |
65,512,758,692 |
228,974,765,565 |
233,244,416,767 |
|
1. Tiền |
16,642,787,556 |
25,512,758,692 |
8,974,765,565 |
6,244,416,767 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
120,000,000,000 |
40,000,000,000 |
220,000,000,000 |
227,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
984,000,000,000 |
868,000,000,000 |
585,000,000,000 |
525,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
984,000,000,000 |
868,000,000,000 |
585,000,000,000 |
525,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
218,685,801,899 |
494,014,719,096 |
593,312,204,208 |
624,777,004,751 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
189,105,768,136 |
458,564,607,675 |
571,868,462,824 |
606,631,257,638 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,691,454,888 |
2,140,380,411 |
4,151,584,968 |
7,970,381,273 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,888,578,875 |
33,309,731,010 |
17,292,156,416 |
10,175,365,840 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,500,320,244 |
2,854,431,351 |
2,019,062,457 |
2,019,062,457 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,500,320,244 |
2,854,431,351 |
2,019,062,457 |
2,019,062,457 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
733,122,184 |
|
|
9,465,078 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
570,145,211 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
162,976,973 |
|
|
9,465,078 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
913,154,354,217 |
867,968,363,401 |
820,684,693,731 |
769,205,482,206 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
869,139,437,437 |
819,421,424,090 |
772,517,880,047 |
721,038,668,522 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
864,066,464,262 |
814,468,034,575 |
767,684,074,192 |
716,324,446,327 |
|
- Nguyên giá |
4,250,867,344,668 |
4,251,990,362,850 |
4,256,144,471,813 |
4,256,144,471,813 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,386,800,880,406 |
-3,437,522,328,275 |
-3,488,460,397,621 |
-3,539,820,025,486 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,072,973,175 |
4,953,389,515 |
4,833,805,855 |
4,714,222,195 |
|
- Nguyên giá |
6,776,510,046 |
6,776,510,046 |
6,776,510,046 |
6,776,510,046 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,703,536,871 |
-1,823,120,531 |
-1,942,704,191 |
-2,062,287,851 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
30,320,429,600 |
35,257,213,410 |
34,878,699,046 |
34,878,699,046 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
30,320,429,600 |
35,257,213,410 |
34,878,699,046 |
34,878,699,046 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,694,487,180 |
13,289,725,901 |
13,288,114,638 |
13,288,114,638 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
13,694,487,180 |
13,289,725,901 |
13,288,114,638 |
13,288,114,638 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,258,716,386,100 |
2,298,350,272,540 |
2,229,990,725,961 |
2,154,255,431,259 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
82,392,001,468 |
88,959,644,693 |
775,627,616,610 |
691,232,805,284 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
68,892,001,468 |
75,459,644,693 |
762,127,616,610 |
677,732,805,284 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,871,940,311 |
7,841,642,719 |
24,728,501,074 |
4,492,805,857 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,509,122,189 |
53,451,544,117 |
51,700,766,771 |
7,297,758,664 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,771,028,662 |
1,338,828,909 |
8,887,405,600 |
1,594,119,730 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
200,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,095,720,888 |
1,703,302,280 |
671,194,132,438 |
662,240,820,306 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,644,189,418 |
11,124,326,668 |
5,416,810,727 |
2,107,300,727 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,176,324,384,632 |
2,209,390,627,847 |
1,454,363,109,351 |
1,463,022,625,975 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,176,324,384,632 |
2,209,390,627,847 |
1,454,363,109,351 |
1,463,022,625,975 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,242,250,000,000 |
1,242,250,000,000 |
1,242,250,000,000 |
1,242,250,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,242,250,000,000 |
1,242,250,000,000 |
1,242,250,000,000 |
1,242,250,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
334,703,127,436 |
334,703,127,436 |
127,436 |
127,436 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
551,371,257,196 |
584,437,500,411 |
164,112,981,915 |
172,772,498,539 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
522,378,961,143 |
365,033,757,196 |
280,707,375,411 |
160,642,208,888 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
28,992,296,053 |
219,403,743,215 |
-116,594,393,496 |
12,130,289,651 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,258,716,386,100 |
2,298,350,272,540 |
2,229,990,725,961 |
2,154,255,431,259 |
|