MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PDV

 Công ty Cổ phần Vận tải và Tiếp Vận Phương Đông Việt (UpCOM)

CTCP Vận tải và Tiếp Vận Phương Đông Việt - PVT LOGISTICS - PDV
Công ty Cổ phần Vận tải Dầu Phương Đông Việt (PVTrans Oil) được thành lập vào ngày 20 tháng 04 năm 2007 với các cổ đông chính là các đơn vị thành viên của Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam (PVN) như Tổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí (PVTrans) và Tổng Công ty Dầu Việt Nam (PV OIL).Với năng lực, kinh nghiệm và chiến lược phát triển, PVTrans Oil hoàn toàn tin tưởng đáp ứng tốt các nhu cầu của khách hàng trong và ngoài nước, đồng thời PVTrans Oil cũng luôn chú trọng phát triển các dịch vụ hàng hải dầu khí để trở thành một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực vận tải sản phẩm xăng dầu và thực hiện các dịch vụ hàng hải, dầu khí tốt nhất ở thị trường Việt Nam cũng như trong khu vực.
Cập nhật:
14:15 T6, 04/10/2024
16.00
  0.2 (1.27%)
Khối lượng
34,590
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.8
  • Giá trần
    18.1
  • Giá sàn
    13.5
  • Giá mở cửa
    15.8
  • Giá cao nhất
    16.1
  • Giá thấp nhất
    15.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/11/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/08/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 53.4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/09/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 38.5%
- 07/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 02/07/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 78.95%
- 15/11/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.73
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.73
  •        P/E :
    3.39
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    47.51
  •        P/B:
    1.21
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    43,628
  • KLCP đang niêm yết:
    43,087,331
  • KLCP đang lưu hành:
    66,095,966
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,057.54
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 308,753,835 402,427,926 317,484,250 386,245,379
Giá vốn hàng bán 263,816,595 370,872,937 259,165,310 321,670,353
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 44,937,239 31,554,988 58,318,940 64,575,026
Lợi nhuận tài chính -15,791,373 -6,238,220 -12,637,388 -11,504,003
Lợi nhuận khác 4,751,967 5,978,635 114,993 993,620
Tổng lợi nhuận trước thuế 22,850,567 16,496,235 31,996,381 37,737,221
Lợi nhuận sau thuế 18,321,741 12,449,849 26,007,570 30,187,184
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,321,741 12,449,849 26,007,570 30,187,184
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 277,878,279 351,658,877 370,224,149 390,634,390
Tổng tài sản 1,237,998,213 1,311,386,462 1,290,768,184 1,292,061,034
Nợ ngắn hạn 301,433,404 266,754,502 240,666,173 239,585,352
Tổng nợ 775,859,081 717,195,631 670,288,655 647,806,083
Vốn chủ sở hữu 462,139,132 594,190,831 620,479,529 644,254,950
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.