Thông tin giao dịch
THN
Công ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa (UpCOM)
Tiền thân Công ty TNHH một thành viên cáp rnrớc Thanh Hóa (nay là CTCP Cấp nước Thanh Hóa) là Nhà máy nước Thanh Hóa.Công ty cổ phần cấp nước Thanh Hóa là doanh nghiệp được chuyển đổi từ doanh nghiệp 100% vốn nhà nước Công ty Cấp nước Thanh Hóa sang hoạt động theo Luật Doanh nghiệp theo Quyết định số 4753/QĐ-UBND ngày 17/11/2015 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa.
Cập nhật:
13:46 T4, 13/11/2024
5.10
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
5.1
-
Giá trần
7.1
-
Giá sàn
3.1
-
Giá mở cửa
5.1
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
32,995,411
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
107,289,675
|
102,670,412
|
118,984,825
|
122,424,504
|
|
Giá vốn hàng bán
|
72,644,281
|
73,886,820
|
80,786,733
|
85,797,658
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
34,645,395
|
28,783,592
|
38,198,092
|
36,626,846
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,840,738
|
-2,351,533
|
-2,073,375
|
-2,240,683
|
|
Lợi nhuận khác
|
-42,406
|
571,869
|
1,241,403
|
699,405
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
14,950,144
|
10,458,584
|
20,056,946
|
18,923,413
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
11,370,022
|
8,366,867
|
15,506,743
|
15,138,731
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
11,370,022
|
8,366,867
|
15,506,743
|
15,138,731
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
117,637,049
|
107,785,756
|
105,236,770
|
98,181,028
|
|
Tổng tài sản
|
692,283,409
|
681,886,252
|
687,642,724
|
671,784,980
|
|
Nợ ngắn hạn
|
139,641,940
|
122,094,296
|
166,187,590
|
130,564,741
|
|
Tổng nợ
|
286,778,498
|
268,014,474
|
298,697,773
|
267,701,299
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
405,504,911
|
413,871,778
|
388,944,950
|
404,083,681
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.