Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,005,572,990
|
715,412,986
|
2,704,207,163
|
729,761,971
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
29,919,647
|
41,267,769
|
40,087,146
|
23,719,264
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-32,569,954
|
3,430,597
|
4,380,181
|
-16,431,799
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-28,490,842
|
2,629,673
|
-3,496,247
|
-22,504,943
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,193,765,884
|
2,266,388,006
|
2,225,047,584
|
2,246,176,078
|
|