Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,615,428,533
|
966,180,376
|
1,005,572,990
|
715,412,986
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
66,508,092
|
48,835,243
|
29,919,647
|
41,267,769
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-123,810
|
12,775,500
|
-32,569,954
|
3,430,597
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-8,003,483
|
11,900,098
|
-28,490,842
|
2,629,673
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,023,069,253
|
2,141,674,097
|
2,193,765,884
|
2,266,388,006
|
|