TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,193,765,883,762 |
2,266,388,006,032 |
2,225,047,584,113 |
2,246,176,078,175 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,054,953,957 |
9,730,200,707 |
13,216,534,242 |
1,710,314,222 |
|
1. Tiền |
14,054,953,957 |
9,730,200,707 |
13,216,534,242 |
1,710,314,222 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
128,250,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
128,250,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,076,085,255,889 |
926,366,652,867 |
1,783,028,031,088 |
1,756,133,874,652 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
484,023,414,814 |
85,577,188,740 |
1,393,843,588,840 |
98,631,834,415 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
568,699,569,683 |
822,552,180,363 |
297,959,742,454 |
1,109,345,994,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,362,271,392 |
18,237,283,764 |
91,224,699,794 |
548,156,046,237 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,078,036,722,529 |
1,303,951,150,743 |
407,281,880,578 |
338,231,227,794 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,078,036,722,529 |
1,303,951,150,743 |
407,281,880,578 |
338,231,227,794 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,588,951,387 |
26,340,001,715 |
21,521,138,205 |
21,850,661,507 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
700,128,096 |
802,145,539 |
602,071,192 |
639,874,769 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,888,823,291 |
25,537,856,176 |
20,919,067,013 |
21,186,418,982 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
24,367,756 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
800,271,779,428 |
825,542,286,145 |
818,637,258,042 |
684,686,748,607 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
626,271,101,267 |
616,981,204,699 |
606,045,358,129 |
595,149,378,228 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
520,055,922,913 |
511,365,230,574 |
501,028,588,233 |
490,731,812,561 |
|
- Nguyên giá |
757,317,003,900 |
758,940,307,332 |
758,940,307,332 |
758,940,307,332 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-237,261,080,987 |
-247,575,076,758 |
-257,911,719,099 |
-268,208,494,771 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
20,870,871,592 |
20,633,702,596 |
20,396,533,600 |
20,159,364,604 |
|
- Nguyên giá |
23,716,899,544 |
23,716,899,544 |
23,716,899,544 |
23,716,899,544 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,846,027,952 |
-3,083,196,948 |
-3,320,365,944 |
-3,557,534,940 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
85,344,306,762 |
84,982,271,529 |
84,620,236,296 |
84,258,201,063 |
|
- Nguyên giá |
94,512,198,206 |
94,512,198,206 |
94,512,198,206 |
94,512,198,206 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,167,891,444 |
-9,529,926,677 |
-9,891,961,910 |
-10,253,997,143 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,510,268,913 |
7,050,704,478 |
7,094,666,978 |
7,627,853,568 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,510,268,913 |
7,050,704,478 |
7,094,666,978 |
7,627,853,568 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
164,277,247,275 |
197,827,247,275 |
202,135,603,440 |
78,682,788,372 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,777,247,275 |
14,777,247,275 |
14,777,247,275 |
14,777,247,275 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
149,500,000,000 |
183,050,000,000 |
187,358,356,165 |
63,905,541,097 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,213,161,973 |
3,683,129,693 |
3,361,629,495 |
3,226,728,439 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,017,719,489 |
2,813,716,978 |
2,818,246,549 |
3,009,375,262 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,195,442,484 |
869,412,715 |
543,382,946 |
217,353,177 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,994,037,663,190 |
3,091,930,292,177 |
3,043,684,842,155 |
2,930,862,826,782 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,740,836,606,603 |
1,911,547,987,754 |
1,787,784,058,660 |
1,704,672,960,579 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,731,488,433,339 |
1,903,178,152,116 |
1,780,392,560,648 |
1,698,259,800,193 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
170,695,559,403 |
80,915,080,537 |
9,223,709,631 |
6,934,624,164 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,104,619,585 |
92,531,995,074 |
4,962,607,319 |
1,627,083,472 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,330,609,898 |
5,178,119,045 |
8,220,000,699 |
10,109,675,336 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
325,555,005 |
330,608,228 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,373,508,651 |
5,096,751,664 |
9,145,052,288 |
7,467,579,243 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
233,179,802 |
79,318,205,796 |
247,205,806 |
363,412,258 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,542,750,956,000 |
1,640,138,000,000 |
1,748,268,429,900 |
1,671,426,817,492 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,348,173,264 |
8,369,835,638 |
7,391,498,012 |
6,413,160,386 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,348,348,638 |
7,304,805,058 |
6,261,261,478 |
5,217,717,898 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
999,824,626 |
1,065,030,580 |
1,130,236,534 |
1,195,442,488 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,253,201,056,587 |
1,180,382,304,423 |
1,255,900,783,495 |
1,226,189,866,203 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,253,201,056,587 |
1,180,382,304,423 |
1,255,900,783,495 |
1,226,189,866,203 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
783,197,770,000 |
783,197,770,000 |
783,197,770,000 |
783,197,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
783,197,770,000 |
783,197,770,000 |
783,197,770,000 |
783,197,770,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
165,832,038,664 |
169,474,510,255 |
165,978,263,112 |
135,796,833,318 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
182,640,466,557 |
166,844,837,368 |
169,474,510,255 |
158,301,776,662 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-16,808,427,893 |
2,629,672,887 |
-3,496,247,143 |
-22,504,943,344 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
104,171,247,923 |
27,710,024,168 |
106,724,750,383 |
107,195,262,885 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,994,037,663,190 |
3,091,930,292,177 |
3,043,684,842,155 |
2,930,862,826,782 |
|