MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,005,572,989,592 715,412,985,839 2,704,207,163,278 729,761,970,932
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,902,300 2,882,700
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,005,572,989,592 715,412,985,839 2,704,200,260,978 729,759,088,232
4. Giá vốn hàng bán 975,653,342,857 674,145,216,431 2,664,113,114,738 706,039,824,384
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,919,646,735 41,267,769,408 40,087,146,240 23,719,263,848
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,591,486,113 1,647,083,445 12,227,546,662 6,794,012,051
7. Chi phí tài chính 34,788,294,600 31,788,253,567 33,577,095,823 35,710,296,710
- Trong đó: Chi phí lãi vay 29,709,888,334 30,609,584,133 33,366,766,804 34,160,838,641
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 34,382,999,797 4,516,317,712 9,561,387,215 7,349,465,292
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,451,373,854 5,729,617,010 6,251,615,354 5,137,201,137
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -37,111,535,403 880,664,564 2,924,594,510 -17,683,687,240
12. Thu nhập khác 5,651,755,995 2,550,745,878 1,465,633,870 2,065,640,536
13. Chi phí khác 1,110,174,581 813,400 10,047,618 813,751,837
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,541,581,414 2,549,932,478 1,455,586,252 1,251,888,699
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -32,569,953,989 3,430,597,042 4,380,180,762 -16,431,798,541
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -723,688,911 655,893,212 7,796,495,736 5,761,098,402
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 65,205,954 65,205,954 65,205,954 65,205,954
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -31,911,471,032 2,709,497,876 -3,481,520,928 -22,258,102,897
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -28,490,842,303 2,629,672,887 -3,496,247,143 -22,504,943,344
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -3,420,628,729 79,824,989 14,726,215 246,840,447
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -364 34 -45 -287
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -364 34 -45 -287
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.