1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,005,572,989,592 |
715,412,985,839 |
2,704,207,163,278 |
729,761,970,932 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
6,902,300 |
2,882,700 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,005,572,989,592 |
715,412,985,839 |
2,704,200,260,978 |
729,759,088,232 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
975,653,342,857 |
674,145,216,431 |
2,664,113,114,738 |
706,039,824,384 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,919,646,735 |
41,267,769,408 |
40,087,146,240 |
23,719,263,848 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,591,486,113 |
1,647,083,445 |
12,227,546,662 |
6,794,012,051 |
|
7. Chi phí tài chính |
34,788,294,600 |
31,788,253,567 |
33,577,095,823 |
35,710,296,710 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,709,888,334 |
30,609,584,133 |
33,366,766,804 |
34,160,838,641 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
34,382,999,797 |
4,516,317,712 |
9,561,387,215 |
7,349,465,292 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,451,373,854 |
5,729,617,010 |
6,251,615,354 |
5,137,201,137 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-37,111,535,403 |
880,664,564 |
2,924,594,510 |
-17,683,687,240 |
|
12. Thu nhập khác |
5,651,755,995 |
2,550,745,878 |
1,465,633,870 |
2,065,640,536 |
|
13. Chi phí khác |
1,110,174,581 |
813,400 |
10,047,618 |
813,751,837 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,541,581,414 |
2,549,932,478 |
1,455,586,252 |
1,251,888,699 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-32,569,953,989 |
3,430,597,042 |
4,380,180,762 |
-16,431,798,541 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-723,688,911 |
655,893,212 |
7,796,495,736 |
5,761,098,402 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
65,205,954 |
65,205,954 |
65,205,954 |
65,205,954 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-31,911,471,032 |
2,709,497,876 |
-3,481,520,928 |
-22,258,102,897 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-28,490,842,303 |
2,629,672,887 |
-3,496,247,143 |
-22,504,943,344 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,420,628,729 |
79,824,989 |
14,726,215 |
246,840,447 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-364 |
34 |
-45 |
-287 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-364 |
34 |
-45 |
-287 |
|