MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KCB

 CTCP Khoáng sản và luyện kim Cao Bằng (UpCOM)

CTCP Khoáng sản và luyện kim Cao Bằng - CMAMC - KCB
Công ty cổ phần Khoáng sản và luyện kim Cao Bằng được thành lập ngày 14/10/2005 trên cơ sở chuyển đổi từ Công ty Khoáng sản và luyện kim Cao Bằng. Ngành nghề kinh doanh: khai thác, tuyển luyện, gia công, chế biến kinh doanh, xuất nhập khẩu khoáng sản, vàng, bác, đá quí...; xây dựng các công trình dân dụng; kinh doanh vật tư, thiết bị ngành khai thác...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
8.1
  0 (0%)
Khối lượng
8,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.1
  • Giá trần
    9.3
  • Giá sàn
    6.9
  • Giá mở cửa
    8.3
  • Giá cao nhất
    8.4
  • Giá thấp nhất
    8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,000
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.12 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    377
  • KLCP đang niêm yết:
    8,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    64.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 2- 2015 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 60,624,630 123,690,190 121,186,329 112,093,528
Giá vốn hàng bán 50,991,608 86,439,943 87,957,499 80,446,450
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,633,022 37,250,247 33,228,830 31,647,078
Lợi nhuận tài chính -567,965 880,944 607,383 1,185,711
Lợi nhuận khác 2,388,769 -770,465 113,945 -78,438
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,035,571 18,574,189 12,573,644 9,239,393
Lợi nhuận sau thuế 2,035,571 18,574,189 11,021,471 6,145,255
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,035,571 18,574,189 11,021,471 6,145,255
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 50,129,857 73,498,515 83,049,756 85,545,014
Tổng tài sản 96,661,816 109,622,141 118,468,825 117,885,167
Nợ ngắn hạn 28,809,160 23,220,732 22,856,379 18,632,901
Tổng nợ 29,772,160 24,898,732 23,464,379 18,705,901
Vốn chủ sở hữu 66,889,656 84,723,409 95,004,446 99,179,266
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.