TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
72,687,687,582 |
99,880,077,855 |
89,308,662,226 |
74,702,928,578 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,177,393,966 |
17,928,389,118 |
17,646,492,150 |
33,495,021,745 |
|
1. Tiền |
4,177,393,966 |
1,928,389,118 |
646,492,150 |
3,895,021,745 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,000,000,000 |
16,000,000,000 |
17,000,000,000 |
29,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
56,792,933,701 |
74,434,595,374 |
63,688,945,477 |
32,871,255,353 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
56,044,596,199 |
73,251,389,110 |
62,817,540,079 |
31,987,980,196 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
661,837,502 |
1,061,706,264 |
783,559,861 |
811,775,157 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
86,500,000 |
121,500,000 |
87,845,537 |
71,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,717,359,915 |
7,405,462,363 |
7,973,224,599 |
8,068,904,904 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,717,359,915 |
7,405,462,363 |
7,973,224,599 |
8,068,904,904 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
111,631,000 |
|
267,746,576 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
111,631,000 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
267,746,576 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
597,262,888,430 |
590,451,173,271 |
578,573,222,220 |
569,243,275,615 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,400,000 |
2,400,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,400,000 |
2,400,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
596,404,579,339 |
587,059,578,814 |
407,329,813,178 |
399,290,680,968 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
420,992,956,461 |
412,977,993,510 |
404,965,765,399 |
396,965,856,368 |
|
- Nguyên giá |
1,085,807,715,737 |
1,085,807,715,737 |
1,085,807,715,737 |
1,085,807,715,737 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-664,814,759,276 |
-672,829,722,227 |
-680,841,950,338 |
-688,841,859,369 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
175,411,622,878 |
174,081,585,304 |
2,364,047,779 |
2,324,824,600 |
|
- Nguyên giá |
216,634,774,678 |
216,634,774,678 |
4,941,214,087 |
4,941,214,087 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,223,151,800 |
-42,553,189,374 |
-2,577,166,308 |
-2,616,389,487 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
855,909,091 |
3,389,194,457 |
855,909,091 |
855,909,091 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
855,909,091 |
3,389,194,457 |
855,909,091 |
855,909,091 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
170,387,499,951 |
169,096,685,556 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
170,387,499,951 |
169,096,685,556 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
669,950,576,012 |
690,331,251,126 |
667,881,884,446 |
643,946,204,193 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
60,501,089,638 |
100,148,334,937 |
56,079,156,656 |
28,009,894,366 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
60,501,089,638 |
100,148,334,937 |
56,079,156,656 |
28,009,894,366 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
110,150,634 |
2,446,548,257 |
157,656,546 |
256,178,509 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,783,126,496 |
14,698,106,189 |
12,239,392,155 |
3,152,935,112 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,097,614,330 |
2,748,168,066 |
1,472,000,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,045,631,487 |
60,400,243,213 |
6,056,915,816 |
3,961,855,600 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,387,212,352 |
18,514,681,539 |
31,150,604,466 |
20,001,010,495 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
4,200,000,000 |
496,204,756 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,077,354,339 |
1,340,587,673 |
802,587,673 |
141,709,894 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
609,449,486,374 |
590,182,916,189 |
611,802,727,790 |
615,936,309,827 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
609,449,486,374 |
590,182,916,189 |
611,802,727,790 |
615,936,309,827 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
159,449,486,374 |
140,182,916,189 |
161,802,727,790 |
165,936,309,827 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
122,712,813,225 |
68,723,927,225 |
68,723,927,225 |
161,802,727,790 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
36,736,673,149 |
71,458,988,964 |
93,078,800,565 |
4,133,582,037 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
669,950,576,012 |
690,331,251,126 |
667,881,884,446 |
643,946,204,193 |
|