MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 72,687,687,582 99,880,077,855 89,308,662,226 74,702,928,578
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,177,393,966 17,928,389,118 17,646,492,150 33,495,021,745
1. Tiền 4,177,393,966 1,928,389,118 646,492,150 3,895,021,745
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000 16,000,000,000 17,000,000,000 29,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 56,792,933,701 74,434,595,374 63,688,945,477 32,871,255,353
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 56,044,596,199 73,251,389,110 62,817,540,079 31,987,980,196
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 661,837,502 1,061,706,264 783,559,861 811,775,157
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 86,500,000 121,500,000 87,845,537 71,500,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,717,359,915 7,405,462,363 7,973,224,599 8,068,904,904
1. Hàng tồn kho 7,717,359,915 7,405,462,363 7,973,224,599 8,068,904,904
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 111,631,000 267,746,576
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 111,631,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 267,746,576
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 597,262,888,430 590,451,173,271 578,573,222,220 569,243,275,615
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,400,000 2,400,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,400,000 2,400,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 596,404,579,339 587,059,578,814 407,329,813,178 399,290,680,968
1. Tài sản cố định hữu hình 420,992,956,461 412,977,993,510 404,965,765,399 396,965,856,368
- Nguyên giá 1,085,807,715,737 1,085,807,715,737 1,085,807,715,737 1,085,807,715,737
- Giá trị hao mòn lũy kế -664,814,759,276 -672,829,722,227 -680,841,950,338 -688,841,859,369
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 175,411,622,878 174,081,585,304 2,364,047,779 2,324,824,600
- Nguyên giá 216,634,774,678 216,634,774,678 4,941,214,087 4,941,214,087
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,223,151,800 -42,553,189,374 -2,577,166,308 -2,616,389,487
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 855,909,091 3,389,194,457 855,909,091 855,909,091
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 855,909,091 3,389,194,457 855,909,091 855,909,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 170,387,499,951 169,096,685,556
1. Chi phí trả trước dài hạn 170,387,499,951 169,096,685,556
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 669,950,576,012 690,331,251,126 667,881,884,446 643,946,204,193
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 60,501,089,638 100,148,334,937 56,079,156,656 28,009,894,366
I. Nợ ngắn hạn 60,501,089,638 100,148,334,937 56,079,156,656 28,009,894,366
1. Phải trả người bán ngắn hạn 110,150,634 2,446,548,257 157,656,546 256,178,509
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,783,126,496 14,698,106,189 12,239,392,155 3,152,935,112
4. Phải trả người lao động 1,097,614,330 2,748,168,066 1,472,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,045,631,487 60,400,243,213 6,056,915,816 3,961,855,600
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,387,212,352 18,514,681,539 31,150,604,466 20,001,010,495
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,200,000,000 496,204,756
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,077,354,339 1,340,587,673 802,587,673 141,709,894
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 609,449,486,374 590,182,916,189 611,802,727,790 615,936,309,827
I. Vốn chủ sở hữu 609,449,486,374 590,182,916,189 611,802,727,790 615,936,309,827
1. Vốn góp của chủ sở hữu 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 159,449,486,374 140,182,916,189 161,802,727,790 165,936,309,827
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 122,712,813,225 68,723,927,225 68,723,927,225 161,802,727,790
- LNST chưa phân phối kỳ này 36,736,673,149 71,458,988,964 93,078,800,565 4,133,582,037
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 669,950,576,012 690,331,251,126 667,881,884,446 643,946,204,193
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.