Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
Top 200
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
GE2
Tổng công ty Phát điện 2 - Công ty cổ phần
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 28/12/2022
28.9
-0.2 (-0.69%)
Khối lượng
300
Giá tham chiếu
29.1
Giá trần
33.4
Giá sàn
24.8
Giá mở cửa
29.1
Giá cao nhất
29.1
Giá thấp nhất
28.9
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
221,474.45 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại
UPCOM
:
07/05/2021
Với Khối lượng (cp):
262,500
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):
0.0
Ngày giao dịch cuối cùng:
29/12/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:
07/05/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
23/12/2022
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
-
30/08/2022
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
3.50
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
3.43
P/E :
8.26
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
15.38
P/B:
0.00
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
1,276
KLCP đang niêm yết:
262,500
KLCP đang lưu hành:
262,500
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
7.59
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
GE2: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2022
(26/12/2022 16:50)
GE2: 23.12.2022, ngày GDKHQ trả cổ tức bằng tiền mặt (500đ/cp)
(09/12/2022 09:52)
GE2: 19.12.2022, ngày GDKHQ Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2022
(08/12/2022 09:14)
Vietcombank, PV Gas, BIDV, Becamex IDC và EVN Genco2 - Nhóm có cổ phần Nhà nước trở thành bệ đỡ "cứng" khi thị trường chứng khoán lao dốc trong năm 2022
(06/12/2022 10:23)
GE2: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
(05/12/2022 15:23)
GE2: 23.12.2022, ngày đăng kýGDHQ Tạm ứng cổ tức bằng tiền mặt 2022 (500đ/cp)
(05/12/2022 15:17)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
28/12
28.9
-0.20 (-0.69%)
300
8,690,000
27/12
29.1
0.00 (0.00%)
0
0
26/12
29.8
3.80 (14.62%)
2,300
66,840
23/12
23.1
-1.20 (-4.94%)
1,560
40,612
22/12
24.3
2.70 (12.22%)
100
2,480
21/12
24.2
3.10 (14.35%)
1,600
35,320
20/12
22.54
0.40 (1.77%)
1,900
41,080
19/12
21.26
-2.20 (-9.21%)
2,700
61,070
16/12
23.42
0.50 (2.14%)
400
9,560
15/12
23.52
-0.40 (-1.64%)
1,900
44,380
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
4,228.81 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
1,149.56 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
1,094.79 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
6 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2022
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Năng lượng / Điện năng
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
AVC
Upcom
57.50
(-0.35%)
6.3
9.1
BHA
Upcom
19.60
(+0.00%)
1.5
13.4
BSA
Upcom
22.50
(+5.63%)
1.8
12.2
BTP
HSX
14.05
(-0.71%)
1.8
7.8
CHP
HSX
32.00
(+3.39%)
3.4
9.4
CHS
Upcom
10.50
(+0.00%)
0.7
14.3
DHP
HNX
11.00
(+0.00%)
1.3
8.7
DNA
Upcom
24.10
(+0.00%)
1.9
12.9
DNH
Upcom
48.70
(+0.00%)
4.1
12.0
DRL
HSX
65.00
(-0.15%)
6.7
9.7
<
1
2
3
4
5
6
>
Trang 1/6
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
ADG
HSX
2.1
15.8
7.6
821.4
BAF
HSX
2.1
27.9
13.2
4,334.3
BID
HSX
2.3
49.1
21.5
201,329.2
CKG
HSX
2.3
19.6
8.6
2,416.1
COM
HSX
1.9
33.2
17.5
603.0
DHM
HSX
2.2
9.7
4.4
348.5
DRC
HSX
2.3
31.9
14.0
3,611.3
FIR
HSX
2.1
6.8
3.2
1,931.8
IDI
HSX
2.3
11.5
5.1
4,575.7
KDH
HSX
2.0
36.0
18.4
26,722.9
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
>
Trang 1/10 (Tổng số 100 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
5/11/2024 10:06:54 PM
Chủ tịch HĐQT
5/10/2024 10:06:55 PM
Giá cổ phiếu
28.9
5/10/2024 10:06:55 PM
Giá cổ phiếu
28.9