MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TDM

 Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một (HOSE)

Công ty CP Nước Thủ Dầu Một - TDMWATER.CO - TDM
CTCP Nước Thủ Dầu Một được thành lập ngày 07/11/2013 với mục tiêu khai thác, xử lý và cung cấp nước sạch sinh hoạt, thoát nước và xử lý nước thải, xây dựng công trình công ích, buôn bán vật tư ngành nước...Ngày 25/03/2016, cổ phiếu của Công ty được chấp thuận đăng ký giao dịch trên Upcom với mã chứng khoán TDM.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 01/12/2023
41
  1 (2.5%)
Khối lượng
2,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    40
  • Giá trần
    42.8
  • Giá sàn
    37.2
  • Giá mở cửa
    40.5
  • Giá cao nhất
    41
  • Giá thấp nhất
    40.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.18 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:01/04/2016
Với Khối lượng (cp):30,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:15/10/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 81,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 30/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/09/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 25/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 21/06/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 15/01/2018: Phát hành riêng lẻ 00
- 11/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/01/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 22/06/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 87%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.28
  •        P/E :
    12.50
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.29
  •        P/B:
    1.92
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    16,280
  • KLCP đang niêm yết:
    100,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    100,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,100.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 125,783,622 101,024,018 132,960,799 106,845,997
Giá vốn hàng bán 58,526,963 53,853,773 58,547,568 57,465,912
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 67,256,659 47,170,246 74,413,231 49,380,084
Lợi nhuận tài chính 11,739,811 88,638,050 -9,715,852 14,646,499
Lợi nhuận khác 107,783 83,131 59,092 -187,842
Tổng lợi nhuận trước thuế 76,756,507 132,016,639 61,436,721 60,936,198
Lợi nhuận sau thuế 73,915,217 128,122,972 55,213,956 56,618,758
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 73,915,217 128,122,972 55,213,956 56,618,758
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 296,606,751 643,199,714 457,473,630 492,138,483
Tổng tài sản 2,404,429,427 2,723,286,399 2,500,603,863 2,535,242,973
Nợ ngắn hạn 249,782,714 588,147,992 343,256,803 335,529,805
Tổng nợ 363,612,148 701,977,426 424,080,935 402,101,287
Vốn chủ sở hữu 2,040,817,279 2,021,308,972 2,076,522,929 2,133,141,687
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.