MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TDM

 Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một (HOSE)

Công ty CP Nước Thủ Dầu Một - TDMWATER.CO - TDM
CTCP Nước Thủ Dầu Một được thành lập ngày 07/11/2013 với mục tiêu khai thác, xử lý và cung cấp nước sạch sinh hoạt, thoát nước và xử lý nước thải, xây dựng công trình công ích, buôn bán vật tư ngành nước...Ngày 25/03/2016, cổ phiếu của Công ty được chấp thuận đăng ký giao dịch trên Upcom với mã chứng khoán TDM.
Cập nhật:
15:15 T4, 16/07/2025
56.50
  -1.5 (-2.59%)
Khối lượng
11,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    58
  • Giá trần
    62
  • Giá sàn
    54
  • Giá mở cửa
    60
  • Giá cao nhất
    60
  • Giá thấp nhất
    56.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.77 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:01/04/2016
Với Khối lượng (cp):30,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:15/10/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 81,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/02/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 28/02/2024: Phát hành riêng lẻ 10,000,000
- 28/12/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 06/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 30/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/09/2020: Phát hành cho CBCNV 4,300,000
- 25/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 21/06/2019: Phát hành riêng lẻ 14,500,000
- 15/01/2018: Phát hành riêng lẻ 13,000,000
- 11/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/01/2018: Phát hành cho CBCNV 3,159,504
- 22/06/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 87%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.69
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.69
  •        P/E :
    20.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.65
  •        P/B:
    2.49
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,920
  • KLCP đang niêm yết:
    110,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    110,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    6,215.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 187,207,338 106,377,241 144,618,355 100,015,858
Giá vốn hàng bán 108,098,698 58,498,518 62,869,767 49,432,784
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 79,108,641 47,878,724 81,748,587 50,583,074
Lợi nhuận tài chính -27,092,212 17,043,975 -13,649,258 102,104,240
Lợi nhuận khác 67,064 66,425 -131,251 -358,113
Tổng lợi nhuận trước thuế 49,269,576 61,890,930 63,882,976 148,082,620
Lợi nhuận sau thuế 44,387,767 57,360,423 57,589,616 143,764,651
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 44,387,767 57,360,423 57,589,616 143,764,651
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 748,625,307 758,262,968 657,457,769 626,419,250
Tổng tài sản 2,928,363,913 2,941,622,983 3,023,658,462 3,133,116,884
Nợ ngắn hạn 314,088,739 208,684,523 238,256,387 388,346,501
Tổng nợ 532,652,739 480,998,523 505,444,387 641,490,787
Vốn chủ sở hữu 2,395,711,174 2,460,624,460 2,518,214,075 2,491,626,097
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 1.74
9.73 9.73 9.73 22.89
579.29 579.29 579.29 28.74
22.59 22.59 22.59 6.76
15.25 15.25 15.25 8.12
6100 6100 6100 37.55
2000 2000 2000 47.32
111.11 111.11 111.11 16.72
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.2k2.4k3.6k1.2 %2.4 %3.6 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501k2k3k1.5 %3 %4.5 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250801602400 %50 %100 %150 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2506012018040 %50 %60 %70 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.2k2.4k3.6k16 %18 %20 %22 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.