MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TCL

 Công ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng (HOSE)

CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng - TAN CANG Logistics - TCL
Tháng 11/2006 Xí nghiệp Đại lý GNVT Xếp dỡ Tân Cảng được thành lập theo Quyết Định 82/2006/QĐ – BQP. Tháng 3/2007 Công ty Cổ phần Đại lý GNVT Xếp dỡ Tân Cảng được Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. Hồ Chí Minh cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu. Tháng 12/2009 Chính thức niêm yết 17 triệu cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán TP.HCM với mã TCL
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
34.90
  0 (0%)
Khối lượng
10,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    34.9
  • Giá trần
    37.3
  • Giá sàn
    32.5
  • Giá mở cửa
    35
  • Giá cao nhất
    35
  • Giá thấp nhất
    34.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -7,400
  • GT Mua
    0.04 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.29 (Tỷ)
  • Room còn lại
    37.23 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 41.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23.26%
- 14/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22.31%
- 29/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 42%
- 15/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 27/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 26/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/12/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 44%
- 30/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 27/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 26/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 06/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.61
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.61
  •        P/E :
    7.57
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.69
  •        P/B:
    1.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    22,750
  • KLCP đang niêm yết:
    30,158,436
  • KLCP đang lưu hành:
    30,158,436
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,052.53
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 440,991,706 313,780,658 448,039,842 405,013,558
Giá vốn hàng bán 378,211,502 277,146,295 363,200,532 355,881,868
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 62,780,203 36,634,363 84,839,310 49,131,691
Lợi nhuận tài chính 4,312,881 905,342 6,878,627 749,886
Lợi nhuận khác 556,061 -107,320
Tổng lợi nhuận trước thuế 40,920,382 23,663,377 66,491,984 34,510,270
Lợi nhuận sau thuế 33,641,011 19,822,515 54,658,190 29,767,493
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 32,994,266 19,887,810 54,573,926 29,746,847
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 479,985,552 485,839,551 560,676,023 585,400,841
Tổng tài sản 942,545,562 949,877,831 1,018,667,067 1,040,288,374
Nợ ngắn hạn 291,132,598 283,897,489 383,148,336 379,237,557
Tổng nợ 344,425,637 336,906,721 432,532,713 428,621,933
Vốn chủ sở hữu 598,119,926 612,971,110 586,134,354 611,666,440
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.