MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TCL

 Công ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng (HOSE)

CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng - TAN CANG Logistics - TCL
Tháng 11/2006 Xí nghiệp Đại lý GNVT Xếp dỡ Tân Cảng được thành lập theo Quyết Định 82/2006/QĐ – BQP. Tháng 3/2007 Công ty Cổ phần Đại lý GNVT Xếp dỡ Tân Cảng được Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. Hồ Chí Minh cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu. Tháng 12/2009 Chính thức niêm yết 17 triệu cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán TP.HCM với mã TCL
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 26/04/2024
36
  -0.5 (-1.37%)
Khối lượng
70,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    36.5
  • Giá trần
    39.05
  • Giá sàn
    33.95
  • Giá mở cửa
    36.3
  • Giá cao nhất
    36.4
  • Giá thấp nhất
    35.95
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -32,900
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.19 (Tỷ)
  • Room còn lại
    33.48 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 41.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22.31%
- 29/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 42%
- 15/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 27/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 26/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/12/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 44%
- 30/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 27/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 26/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 06/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.69
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.69
  •        P/E :
    7.67
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.09
  •        P/B:
    1.82
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    43,990
  • KLCP đang niêm yết:
    30,158,436
  • KLCP đang lưu hành:
    30,158,436
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,085.70
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 374,599,571 355,726,816 440,991,706 313,780,658
Giá vốn hàng bán 314,487,585 298,189,002 378,211,502 277,146,295
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 60,111,986 57,537,814 62,780,203 36,634,363
Lợi nhuận tài chính 9,533,024 2,071,128 4,312,881 905,342
Lợi nhuận khác 1,557,954 556,061
Tổng lợi nhuận trước thuế 54,086,293 38,943,325 40,920,382 23,663,377
Lợi nhuận sau thuế 45,966,276 31,925,341 33,641,011 19,822,515
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 45,891,533 31,565,869 32,994,266 19,887,810
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 483,479,295 525,109,660 479,985,552 485,839,551
Tổng tài sản 937,723,190 975,589,702 942,545,562 949,877,831
Nợ ngắn hạn 327,917,781 348,525,592 291,132,598 283,897,489
Tổng nợ 385,113,585 405,455,804 344,425,637 336,906,721
Vốn chủ sở hữu 552,609,605 570,133,897 598,119,926 612,971,110
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.