MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SGN

 Công ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn (HOSE)

CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn - SAGS - SGN
Công ty Phục vụ Mặt đất Sài Gòn được chuyển đổi từ Trung tâm dịch vụ Hàng không theo quyết định ngày 30/12/2004 của Cục trưởng cục hàng không VN. Ngày 01/01/2015, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: khai thác kết cấu hạ tầng, trang thiết bị của Cảng hàng không, sân bay; cung ứng dịch vụ bảo dưỡng tàu bay, phụ tùng, thiết bị hàng không; cung ứng các dịch vụ phục vụ kỹ thuật thương mại mặt đất...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 01/12/2023
65.7
  0 (0%)
Khối lượng
900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    65.7
  • Giá trần
    70.2
  • Giá sàn
    61.2
  • Giá mở cửa
    65.7
  • Giá cao nhất
    65.7
  • Giá thấp nhất
    65.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    400
  • GT Mua
    0.03 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    15.01 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/08/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 144.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,964,652
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 26/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 08/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 14/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/10/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 14/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.91
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.91
  •        P/E :
    9.50
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.79
  •        P/B:
    2.24
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,250
  • KLCP đang niêm yết:
    33,581,691
  • KLCP đang lưu hành:
    33,533,591
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,203.16
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 297,747,228 329,248,288 365,262,963 394,599,635
Giá vốn hàng bán 225,486,900 232,066,437 251,163,417 265,988,166
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 72,260,328 97,181,852 114,099,546 128,611,469
Lợi nhuận tài chính 1,010,839 2,893,544 17,751,852 15,452,655
Lợi nhuận khác 72,610 20,021 23,991 148,634
Tổng lợi nhuận trước thuế 37,227,014 69,956,025 95,734,063 95,641,132
Lợi nhuận sau thuế 28,469,390 56,205,376 78,194,612 78,834,710
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 29,387,814 55,261,237 74,836,131 72,306,130
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 838,056,219 915,241,619 1,039,734,778 1,089,964,338
Tổng tài sản 1,076,431,881 1,152,627,415 1,258,321,918 1,311,774,360
Nợ ngắn hạn 196,868,233 217,282,126 334,222,131 307,466,283
Tổng nợ 214,296,218 234,514,451 352,740,020 326,148,302
Vốn chủ sở hữu 862,135,663 918,112,964 905,581,898 985,626,058
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.