MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SGN

 Công ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn (HOSE)

CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn - SAGS - SGN
Công ty Phục vụ Mặt đất Sài Gòn được chuyển đổi từ Trung tâm dịch vụ Hàng không theo quyết định ngày 30/12/2004 của Cục trưởng cục hàng không VN. Ngày 01/01/2015, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: khai thác kết cấu hạ tầng, trang thiết bị của Cảng hàng không, sân bay; cung ứng dịch vụ bảo dưỡng tàu bay, phụ tùng, thiết bị hàng không; cung ứng các dịch vụ phục vụ kỹ thuật thương mại mặt đất...
Cập nhật:
15:15 T6, 26/07/2024
83.50
  0.1 (0.12%)
Khối lượng
24,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    83.4
  • Giá trần
    89.2
  • Giá sàn
    77.6
  • Giá mở cửa
    83.4
  • Giá cao nhất
    84
  • Giá thấp nhất
    83.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    6,200
  • GT Mua
    1 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.49 (Tỷ)
  • Room còn lại
    4.04 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 70.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,050,800
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 26/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 08/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 14/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/10/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 14/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.96
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.96
  •        P/E :
    11.99
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    32.20
  •        P/B:
    2.59
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    66,600
  • KLCP đang niêm yết:
    33,581,691
  • KLCP đang lưu hành:
    33,533,591
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,800.05
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 394,599,635 365,584,050 368,729,397 380,237,739
Giá vốn hàng bán 265,988,166 251,340,774 251,225,279 255,277,999
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 128,611,469 114,243,276 117,504,118 124,959,740
Lợi nhuận tài chính 15,452,655 4,198,483 12,994,484 11,859,356
Lợi nhuận khác 148,634 683,347 820,822 234,255
Tổng lợi nhuận trước thuế 95,641,132 32,537,804 84,538,003 86,458,811
Lợi nhuận sau thuế 78,834,710 26,627,116 67,595,104 69,766,811
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 72,306,130 24,437,473 61,875,224 63,540,373
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,089,964,338 1,058,346,259 1,103,774,280 1,187,988,245
Tổng tài sản 1,311,774,360 1,290,018,859 1,330,472,349 1,405,145,740
Nợ ngắn hạn 307,466,283 258,869,804 229,399,502 346,727,799
Tổng nợ 326,148,302 277,765,685 250,557,023 367,390,072
Vốn chủ sở hữu 985,626,058 1,012,253,174 1,079,915,326 1,037,755,668
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.