Thông tin giao dịch
PME
Công ty Cổ phần Pymepharco
PYMEPHARCO được thành lập vào năm 1989 với nhiệm vụ sản xuất dược phẩm, kinh doanh thuốc & vật tư thiết bị y tế. Với phương châm chính sách chất lượng cao, ổn định, đồng nhất và hướng tới hiệu quả tối ưu, PYMEPHARCO đã đầu tư trang bị hệ thống máy móc hiện đại và công nghệ tiên tiến, cũng như tập trung một lực lượng cán bộ khoa học có năng lực và trình độ chuyên môn cao.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/05/2022
90.30
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
90.3
-
Giá trần
96.6
-
Giá sàn
84
-
Giá mở cửa
0
-
Giá cao nhất
90.3
-
Giá thấp nhất
90.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 07/11/2017 |
Với Khối lượng (cp): | 65,227,500 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 81.6 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2020
|
Quý 1- 2021
|
Quý 2- 2021
|
Quý 3- 2021
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
696,153,530
|
565,439,593
|
524,315,846
|
485,381,474
|
|
Giá vốn hàng bán
|
397,839,093
|
313,796,963
|
325,487,498
|
229,337,679
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
229,680,591
|
243,582,779
|
193,476,802
|
238,219,002
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-4,186,490
|
-3,300,737
|
-4,017,591
|
-3,364,157
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,042,327
|
555,081
|
442,612
|
898,379
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
125,058,182
|
111,727,085
|
98,119,188
|
98,469,125
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
98,866,134
|
89,381,668
|
78,495,351
|
78,775,300
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
98,866,134
|
89,381,668
|
78,495,351
|
78,775,300
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,414,546,593
|
1,515,656,814
|
1,582,671,240
|
1,604,431,921
|
|
Tổng tài sản
|
2,562,858,379
|
2,684,580,503
|
2,751,122,999
|
2,777,238,570
|
|
Nợ ngắn hạn
|
507,818,267
|
540,166,951
|
684,643,646
|
634,965,084
|
|
Tổng nợ
|
517,382,677
|
549,723,134
|
688,793,529
|
639,114,166
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,045,475,702
|
2,134,857,370
|
2,062,329,470
|
2,138,124,403
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.