1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
696,153,529,604 |
565,439,593,069 |
524,315,846,148 |
485,381,474,191 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
68,633,845,377 |
8,059,851,193 |
5,351,546,922 |
17,824,793,051 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
627,519,684,227 |
557,379,741,876 |
518,964,299,226 |
467,556,681,140 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
397,839,092,845 |
313,796,962,591 |
325,487,497,653 |
229,337,678,874 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
229,680,591,382 |
243,582,779,285 |
193,476,801,573 |
238,219,002,266 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
642,190,366 |
800,900,312 |
656,941,160 |
1,816,561,086 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,828,680,514 |
4,101,636,884 |
4,674,532,200 |
5,180,717,825 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-84,587,598,001 |
-109,463,508,519 |
-71,837,291,020 |
-117,976,695,509 |
|
9. Chi phí bán hàng |
17,890,647,923 |
19,646,530,482 |
19,945,343,502 |
19,307,404,360 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
123,015,855,310 |
111,172,003,712 |
97,676,576,011 |
97,570,745,658 |
|
12. Thu nhập khác |
2,295,539,729 |
583,475,828 |
612,266,649 |
900,353,910 |
|
13. Chi phí khác |
253,212,619 |
28,394,503 |
169,654,219 |
1,974,751 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,042,327,110 |
555,081,325 |
442,612,430 |
898,379,159 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
125,058,182,420 |
111,727,085,037 |
98,119,188,441 |
98,469,124,817 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
25,550,594,068 |
22,345,417,007 |
19,001,137,689 |
19,693,824,963 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
641,454,717 |
|
622,700,000 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
98,866,133,635 |
89,381,668,030 |
78,495,350,752 |
78,775,299,854 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
98,866,133,635 |
89,381,668,030 |
78,495,350,752 |
78,775,299,854 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,192 |
1,046 |
1,050 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|